Cập nhật ngay những gợi ý tên Trung Quốc hay cho nam trong bài viết dưới đây để sở hữu cho mình một cái tên thật ý nghĩa nhé!
Ngày nay, việc du học và làm việc tại đất nước Trung Quốc đang dần trở nên thịnh hành hơn bao giờ hết. Do đó việc sở hữu tên tiếng Trung hay cho nam cũng rất được quan tâm và ưa chuộng. Hãy để toiyeulamdep giúp bạn có thêm một cái tên thật độc đáo và sang chảnh giúp thể hiện được tính cách, chất riêng của mình.
Nội dung bài viết
- 1 100+ tên tiếng Trung hay cho nam thể hiện sự mạnh mẽ
- 2 200+ tên Trung Quốc hay cho nam thể hiện sự cao quý
- 3 100+ tên tiếng Trung cho nam mang ý nghĩa may mắn
- 4 100+ tên Trung Quốc hay cho nam trong ngôn tình
- 5 300+ tên Trung Quốc cho nam mang ý nghĩa là biển rộng
- 6 100+ tên Trung Quốc hay cho nam theo mệnh
- 7 100+ những tên Trung Quốc hay cho nam mang ý nghĩa ngôi sao tỏa sáng
- 8 Lưu ý khi đặt tên Trung Quốc cho nam
100+ tên tiếng Trung hay cho nam thể hiện sự mạnh mẽ
Tên tiếng Trung cho nam thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, vươn lên và thành công vượt trội. Dưới đây là một số gợi ý tên gọi phù hợp giúp bạn thể hiện sự mạnh mẽ:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Chấn Kiệt (震杰 – Zhèn Jié) | “Chấn” có nghĩa là sự rung động, chấn động, còn “Kiệt” có nghĩa là tài giỏi, xuất chúng. |
Chí Tinh (志星 – Zhì Xīng) | “Chí” có nghĩa là ý chí, quyết tâm, còn “Tinh” có nghĩa là ngôi sao, tượng trưng cho người tài, có tiềm năng phát triển. |
Đắc Vũ (得武 – Dē Wǔ) | “Đắc” có nghĩa là đạt được, có được, còn “Vũ” có nghĩa là võ thuật, sức mạnh. |
Hà Uy (苛威 – Kē Wēi) | “Hà” có nghĩa là khắt khe, nghiêm ngặt, còn “Uy” có nghĩa là uy phong, khí thế. |
Hi Tuấn (希骏 – Xī Jùn) | “Hi” có nghĩa là rất ít, rất hiếm hoặc mong muốn, ước ao, còn “Tuấn” có nghĩa là ngựa hay, ngựa tốt. |
Hạo Thiên (昊天 – Hào Tiān) | “Hạo” có nghĩa là cao rộng, bao la, còn “Thiên” có nghĩa là trời cao. |
Hùng Dũng (雄勇 – Xióng Yǒng) | “Hùng” có nghĩa là hùng dũng, hùng tráng, còn “Dũng” có nghĩa là dũng cảm. |
Khải Hoàn (凯欢 – Kǎi Huān) | “Khải” có nghĩa là khai hoang, mở mang đất đai, còn “Hoàn” có nghĩa là vui vẻ. |
200+ tên Trung Quốc hay cho nam thể hiện sự cao quý
Không chỉ tên tiếng Trung hay cho nữ mới mang ý nghĩa cao quý, mà cả trong cách đặt những tên tiếng Trung hay cho nam bạn cũng có thể dựa trên những ý nghĩa này để sở hữu cho mình một cái tên thật sang chảnh.
Tên gọi | Ý nghĩa |
Bảo Long (宝龙 – Bǎo Lóng) | “Bảo” có nghĩa là bảo vật, quý giá, còn “Long” có nghĩa là rồng, tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực |
Cao Lãng (高朗 – Gāo Lǎng) | “Cao” có nghĩa là cao, cao quý, còn “Lãng” có nghĩa là lãng tử, phong cách thoải mái |
Đại Lực (大力 – Dà Lì) | “Đại” có nghĩa là lớn, to lớn, còn “Lực” có nghĩa là sức lực, sức mạnh |
Hạo Thiên (昊天 – Hào Tiān) | “Hạo” có nghĩa là cao rộng, bao la, còn “Thiên” có nghĩa là trời cao |
Khải Hoàn (凯欢 – Kǎi Huān) | “Khải” có nghĩa là khai hoang, mở mang đất đai, còn “Hoàn” có nghĩa là vui vẻ |
Anh Kiệt (英杰 – Yīng Jié) | “Anh” có nghĩa là anh tuấn, còn “Kiệt” có nghĩa là kiệt xuất |
Ảnh Quân (影君 – Yǐng Jūn) | “Ảnh” có nghĩa là dáng dấp của bậc Quân Vương |
Bác Văn (博文 – Bó Wén) | “Bác” có nghĩa là giỏi giang, học rộng tài cao |
Bách Điền (百田 – Bǎi Tián) | “Bách” có nghĩa là hàng trăm mẫu ruộng, chỉ sự giàu có và giàu sang |
Cảnh Nghi (景仪 – Jǐng Yí) | “Cảnh” có nghĩa là dung mạo như ánh Mặt Trời |
Cao Tuấn (高俊 – Gāo Jùn) | “Cao” có nghĩa là người cao siêu và khác người |
Dạ Nguyệt (夜月 – Yè Yuè) | “Dạ” có nghĩa là mặt trăng tỏa sáng trong đêm |
100+ tên tiếng Trung cho nam mang ý nghĩa may mắn
Tên Trung Quốc hay cho nam không thể nào bỏ qua những gợi ý về các tên gọi có ý nghĩa may mắn. Nó được ví như một lá bùa hộ mệnh giúp người sở hữu có được một tấm thẻ may mắn trong cuộc sống.
Tên gọi | Ý nghĩa |
An Ca (安家 – Ān Jiā) | Tên Trung Quốc cho nam “An” có nghĩa là an toàn, yên ổn, còn “Ca” có nghĩa là nhà, gia đình |
An Tường (安祥 – Ān Xiáng) | “An” có nghĩa là an toàn, yên ổn, còn “Tường” có nghĩa là may mắn, tốt lành |
Bách An (百安 – Bǎi Ān) | “Bách” có nghĩa là trăm, chỉ sự hoàn hảo, còn “An” có nghĩa là an toàn, yên ổn |
Cảnh Bình (景平 – Jǐng Píng) | “Cảnh” có nghĩa là cảnh tượng, phong cảnh, còn “Bình” có nghĩa là bình an, yên bình |
Cát Tinh (吉星 – Jí Xīng) | “Cát” có nghĩa là may mắn, tốt lành, còn “Tinh” có nghĩa là ngôi sao |
Dịch Kiến (易建 – Yì Jiàn) | “Dịch” có nghĩa là dễ dàng, thuận lợi, còn “Kiến” có nghĩa là xây dựng |
Duệ Khải (睿凯 – Ruì Kǎi) | “Duệ” có nghĩa là thông minh, sáng suốt, còn “Khải” có nghĩa là khai hoang, mở mang đất đai |
Gia Vận (家运 – Jiā Yùn) | “Gia” có nghĩa là nhà, gia đình, còn “Vận” có nghĩa là vận may |
Gia Tường (家祥 – Jiā Xiáng) | “Gia” có nghĩa là nhà, gia đình, còn “Tường” có nghĩa là may mắn |
100+ tên Trung Quốc hay cho nam trong ngôn tình
Tên tiếng Trung hay cho nam trong các bộ phim ngôn tình thường mang ý nghĩa lãng mạn, quyến rũ và đầy sức hút là chủ đề được rất nhiều các bạn nam yêu thích và lựa chọn đặt tên theo những nhân vật này trong phim. Dưới đây là một số tên Trung Quốc hay cho nam trong ngôn tình:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Bạch Thiển (白浅 – Bái Qiàn) | “Bạch” có nghĩa là trắng, trong sáng, còn “Thiển” có nghĩa là nông cạn, thoáng qua |
Bạch Tử Long (白子龙 – Bái Zǐ Lóng) | “Bạch” có nghĩa là trắng, trong sáng, “Tử” có nghĩa là con trai, còn “Long” có nghĩa là rồng, tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực |
Huân Cơ (轩辕 – Xuān Yuán) | “Huân” có nghĩa là cao rộng, bao la, còn “Cơ” có nghĩa là xe ngựa |
An Vũ Phong (安宇风 – Ān Yǔ Fēng) | “An” có nghĩa là an toàn, yên ổn, “Vũ” có nghĩa là vũ trụ, còn “Phong” có nghĩa là phong cách |
Huyết Bạch (血白 – Xuè Bái) | “Huyết” có nghĩa là máu, còn “Bạch” có nghĩa là trắng, trong sáng |
Khải Lâm (凯林 – Kǎi Lín) | “Khải” có nghĩa là khai hoang, mở mang đất đai, còn “Lâm” có nghĩa là rừng cây |
Bác Nhã (博雅 – Bó Yǎ) | “Bác” có nghĩa là giỏi giang, học rộng tài cao, còn “Nhã” có nghĩa là nhã nhặn, thanh lịch |
Âu Dương Dị (欧阳异 – Ōu Yáng Yì) | “Âu Dương” là họ của người Trung Quốc, còn “Dị” có nghĩa là khác biệt |
300+ tên Trung Quốc cho nam mang ý nghĩa là biển rộng
Những tên Trung Quốc hay cho nam thường mang ý nghĩa độc đáo và đặc biệt. Dưới đây là một số tên Trung Quốc với ý nghĩa là biển rộng cho nam tham khảo:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Trạch Dương (澤阳 – Zé Yáng) | “Trạch” có nghĩa là đầm lầy, còn “Dương” có nghĩa là ánh sáng mặt trời. |
Hải Bình (海平 – Hǎi Píng) | “Hải” có nghĩa là biển cả, còn “Bình” có nghĩa là bình an, yên bình. |
Hải Giang (海江 – Hǎi Jiāng) | “Hải” có nghĩa là biển cả, còn “Giang” có nghĩa là sông. |
Hải Dương (海洋 – Hǎi Yáng) | “Hải” có nghĩa là biển cả, còn “Dương” có nghĩa là dương liễu. |
Đại Dương (大洋 – Dà Yáng) | “Đại” có nghĩa là lớn, to lớn, còn “Dương” có nghĩa là dương liễu. |
Hải Lưu (海流 – Hǎi Liú) | “Hải” có nghĩa là biển cả, còn “Lưu” có nghĩa là dòng chảy. |
Hải Nam (海南 – Hǎi Nán) | “Hải” có nghĩa là biển cả, còn “Nam” có nghĩa là phía nam. |
Vĩnh Hải (永海 – Yǒng Hǎi) | “Vĩnh” có nghĩa là vĩnh viễn, mãi mãi, còn “Hải” có nghĩa là biển cả. |
Hải Triều (海潮 – Hǎi Cháo) | “Hải” có nghĩa là biển cả, còn “Triều” có nghĩa là thủy triều. |
100+ tên Trung Quốc hay cho nam theo mệnh
Những tên tiếng Trung hay cho nam theo mệnh thường mang ý nghĩa phù hợp với mệnh của người đó, giúp họ có được sự may mắn và thành công trong cuộc sống. Dưới đây là một số tên Trung Quốc hay cho nam theo mệnh mà bạn không nên bỏ lỡ:
Loại mệnh | Tên gọi theo mệnh |
Mệnh Kim | Bạch Lăng (白岭 – Bái Lǐng), Bạch Lộc (白鹭 – Bái Lù), Bạch Thiên (白天 – Bái Tiān) |
Mệnh Mộc | Cảnh Dương (景阳 – Jǐng Yáng), Cảnh Lâm (景林 – Jǐng Lín), Cảnh Sơn (景山 – Jǐng Shān) |
Mệnh Thủy | Hải Dương (海洋 – Hǎi Yáng), Hải Giang (海江 – Hǎi Jiāng), Hải Lưu (海流 – Hǎi Liú) |
Mệnh Hoả | Hỏa Long (火龙 – Huǒ Lóng), Hỏa Phong (火风 – Huǒ Fēng), Hỏa Thiên (火天 – Huǒ Tiān) |
Mệnh Thổ | Địa Cang (地藏 – Dì Zàng), Địa Đông (地洞 – Dì Dòng), Địa Sơn (地山 – Dì Shān) |
100+ những tên Trung Quốc hay cho nam mang ý nghĩa ngôi sao tỏa sáng
Tên Trung Quốc đẹp cho nam mang ý nghĩa ngôi sao tỏa sáng thường được sử dụng rất nhiều và phổ biến. Dưới đây là một số gợi ý tên nam Trung Quốc hay cho nam mang ý nghĩa ngôi sao tỏa sáng mà bạn có thể tham khảo:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Tinh Anh (星英 – Xīng Yīng) | “Tinh” có nghĩa là ngôi sao, còn “Anh” có nghĩa là anh hùng, xuất sắc. |
Tinh Chấn (星震 – Xīng Zhèn) | “Tinh” có nghĩa là ngôi sao, còn “Chấn” có nghĩa là chấn động, rung chuyển. |
Tinh Đẳng (星等 – Xīng Děng) | “Tinh” có nghĩa là ngôi sao, còn “Đẳng” có nghĩa là cấp độ, đẳng cấp. |
Tinh Hào (星豪 – Xīng Háo) | “Tinh” có nghĩa là ngôi sao, còn “Hào” có nghĩa là hào hoa, phong nhã. |
Tinh Hoàng (星皇 – Xīng Huáng) | “Tinh” có nghĩa là ngôi sao, còn “Hoàng” có nghĩa là hoàng đế, quyền lực. |
Lưu ý khi đặt tên Trung Quốc cho nam
Khi họ và tên tiếng Trung hay cho nam, có một số lưu ý quan trọng cần được chú ý trong quá trình đặt tên đó là:
- Nên chọn tên có ý nghĩa tích cực và phù hợp với tính cách, nguyện vọng của người đó.
- Nên chọn tên có cách phát âm dễ nghe và dễ nhớ.
- Nên tránh chọn tên có ý nghĩa tiêu cực hoặc mang đến điềm xui xẻo.
- Nên chọn tên có sự hài hòa về âm điệu và cách viết.
- Nếu có thể, nên tham khảo ý kiến của người am hiểu về phong thủy để chọn tên phù hợp với mệnh của người đó.
Trong bài viết trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu về các tên Trung Quốc hay cho nam mang nhiều ý nghĩa khác nhau và phù hợp với mệnh của người đó. Nếu có thể, nên tham khảo ý kiến của người am hiểu về phong thủy để chọn tên phù hợp với mệnh của bạn. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đặt được một cái tên Trung Quốc hay và phù hợp nhất cho mình.