Cùng tìm hiểu và đặt cho mình một cái tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh thật ý nghĩa trong bài viết dưới đây bạn nhé!
Bạn đang muốn tìm cho mình một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa để làm nickname nhưng chưa biết nên chọn tên như thế nào? Bài viết này của toiyeulamdep sẽ cho bạn biết tên tiếng Anh của bạn được đặt theo ngày tháng năm sinh. Khám phá ngay!
Cách đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh đơn giản
Cấu trúc tên tiếng Anh đầy đủ bao gồm: [First name] + [Middle name] + [Last name]
Trong đó:
- First name: Tên
- Middle name: Tên đệm/tên lót
- Last name: Họ
Việt Nam ngày càng hội nhập và việc có tên tiếng Anh giúp bạn tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp với người nước ngoài. Và đặc biệt nếu bạn ra nước ngoài thì việc có biệt danh tiếng Anh hay cho nữ, nam sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong việc xưng hô.
Họ của bạn là số cuối năm sinh
Chúng ta xác định họ bằng cách lấy số cuối năm sinh của mình
Số cuối năm sinh | Cách 1 | Cách 2 |
0 | William | Howard |
1 | Collins | Edwards |
2 | Howard | Johnson/ Jones/ Jackson |
3 | Filbert | Moore |
4 | Norwood | Wilson/ William |
5 | Anderson | Nelson |
6 | Grace | Hill |
7 | Bradley | Bennett |
8 | Clifford | King |
9 | Filbert | Lewis |
Tên đệm là tháng sinh
Theo công thức trên, ta có tên đệm tương ứng với tháng sinh của mình.
Tháng sinh | Đối với nam | Đối với nữ |
1 | Audrey – Cao quý và mạnh mẽ | Daisy – Nhỏ bé, dịu dàng |
2 | Bruce – Con rồng, anh hùng | Hillary – Vui vẻ |
3 | Matthew – Món quà của chúa | Rachel – Con chiên thiên chúa |
4 | Nicholas – Chiến thắng | Lilly – Hoa lyly |
5 | Benjamin – Người hưởng tài sản | Nicole – Người chiến thắng |
6 | Keith – Thông minh, mạnh mẽ | Amelia – Chiến đấu nỗ lực |
7 | Dominich – Thuộc về chúa | Sharon – Đồng bằng tươi tốt |
8 | Samuel – Nghe lời chúa | Hannah – Duyên dáng |
9 | Conrad – Người lắng nghe | Elizabeth – Xinh đẹp, kiêu sa |
10 | Anthony – Có cá tính mạnh mẽ | Michelle – Giống như thiên chúa |
11 | Jason – Chữa lành | Claire – Trong sáng |
12 | Jesse – Món quà đẹp đẽ | Diana – Cao quý, hiền hậu |
Tên chính là ngày sinh
Ngày sinh | Tên dành cho nam | Tên dành cho nữ |
1 | Albert – Cao quý | Ashley – Khu rừng |
2 | Brian – Cao ráo, khôi ngô | Susan – Hoa bách hợp |
3 | Cedric – Tinh nghịch | Katherine – Xuất thân cao quý |
4 | James – Khôi ngô, học rộng, đáng tin | Emily – Chăm chỉ |
5 | Shane – Hòa hợp với chúa | Elena – Sự soi sáng |
6 | Louis – Vinh quang | Scarlet – Màu đỏ |
7 | Frederick – Hòa bình | Crystal – Pha lê |
8 | Steven – Vương miện | Caroline – Hạnh phúc |
9 | Daniel – Sáng suốt, công minh | Isabella – Tận tâm |
10 | Michael – Thiên sứ | Sandra – Người bảo vệ |
11 | Richard – Mạnh mẽ | Tiffany – Chúa giáng sinh |
12 | Ivan – Khỏe mạnh | Margaret – Ngọc trân châu |
13 | Phillip – Kị sĩ | Helen – Soi sáng, chiếu sáng |
14 | Jonathan – Món quà của chúa | Roxanne – Ánh sáng bình minh |
15 | Jared – Người cai trị | Linda – Đẹp, lịch thiệp |
16 | George – Thông minh, nhẫn nại | Laura – Nguyệt quế vinh quang |
17 | Dennis David – Người yêu dấu | Julie – Trẻ trung |
18 | Bernie- Sự tham vọng | Angela – Thiên thần |
19 | Charles – Cao quý | Janet – Nhân ái |
20 | Edward – Sự giàu có | Dorothy – Món quà |
21 | Robert – Mang đến vinh quang | Jessica – Giỏi giang |
22 | Thomas – Sự trong sáng | Cristine – Chiến binh |
23 | Andrew – Nam tính, dũng cảm | Sophia – Ngọc bích |
24 | Justin – Sự công bằng | Charlotte – Lời hứa của thiên chúa |
25 | Alexander – Người bảo vệ | Lucia – Chiếu sáng |
26 | Patrick – Quý tộc | Alice – Đẹp đẽ |
27 | Kevin – Thông minh | Vanessa – Vị thần bí ẩn (Hy Lạp) |
28 | Mark – Con trai của sao Hỏa | Tracy – Nữ chiến binh |
29 | Ralph – Con sói | Veronica – Chiến thắng |
30 | Victor – Chiến thắng | Alissa – Cao quý |
31 | Joseph – Vị thần | Jennifer – Sự công bằng |
Gợi ý một số tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cho nam, nữ
Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Anh cho cả nam và nữ bạn có thể tham khảo thêm:
Tên tiếng Anh cho nam
Tên tiếng Anh hay cho nam | Ý nghĩa cụ thể |
Nolan | Cái tên thể hiện tiếng tăm vang dội và những hiển hách trong tương lai. Đặt tên này, con bạn sẽ tượng trưng cho sự cao quý và nổi tiếng. |
Cato | Dưới tiếng Latinh, cái tên Cato có nghĩa là khôn ngoan, cái tên có lịch sử lâu đời tại La Mã cổ đại. Nhắc tới cái tên Coto người ta sẽ liên tưởng tới một thiên tài dưới tương lai. |
Otis | Người cứng cáp, có trí tuệ và có tương lai tươi sáng với sự nghiệp phía trước. |
Alvar | Có vị thế, tầm quan trọng |
Amory | Người cai trị nổi danh (thiên hạ) |
Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
Emery | Người thống trị giàu sang |
Cuthbert | Nổi tiếng, cao thượng |
Darius | Giàu có, người bảo vệ |
Patrick | Người quý tộc |
Tên tiếng Anh cho nữ
Tên tiếng Anh cho nữ | Ý nghĩa |
Mila | Cái tên này biểu thị cho sự duyên dáng, thân yêu của một cô gái phúc hậu. |
Maya | Trong tiếng Do Thái được hiểu là Nước hay ảo ảnh, đặt tên này cho con cũng mang tới ý nghĩa trong sáng, thơ mộng và huyền bí. |
Cara | Đây là cái tên thể hiện tình yêu thương của mọi người dành cho cô bé và cô bé cũng có một trái tim nhân hậu. |
Rose | Cái tên đẹp này tượng trưng cho hương thơm ngào ngạt, tượng trưng cho tình yêu và khoảnh khắc lãng mạn, những cô gái tràn đầy tình yêu. |
Elle | Trong tiếng Anh nó được hiểu là một ngọn đuốc, trong tiếng Hy Lạp được hiểu là mặt trăng. Nếu bạn đặt tên này cho con có thể hiểu là “ánh sáng rực rỡ”. |
Sadie | Đây là cái tên khởi hành từ Sarah nghĩa là công chúa đáng yêu. |
Beatrice | Beatrice là cái tên có xuất xứ từ tiếng Latin, được hiểu là người mang niềm vui. |
Constance | Constance là tên dành cho cô gái có sự kiên định, lập trường vững vàng. |
Paige | Bạn muốn cô gái của mình sau này là một người chăm chỉ, siêng năng, biểu thị của sự thành công. Hãy chọn cái tên Paige để đặt cho công chúa của mình. |
Hy vọng qua bài viết này của toiyeulamdep các bạn sẽ tìm ra tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cho mình. Theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều thông tin hơn bạn nhé!