Cách dịch tên sang tiếng Hàn không khó như bạn nghĩ, xem ngay bài viết này để biết họ tên mình trong phiên âm Hàn Quốc là gì nhé!
Bạn đang có ý định sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc, vậy bạn đã biết tên của mình trong tiếng Hàn được dịch như thế nào chưa? Chắc hẳn có rất nhiều những chị em phái đẹp, các cánh mày râu mong muốn sở hữu một cái tên tiếng Hàn nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa tên tiếng Việt. Hãy cùng toiyeulamdep khám phá ngay những gợi ý tên tiếng Việt dịch sang tiếng Hàn trong bài viết hôm nay.
Nội dung bài viết
- 1 Dịch tên tiếng Hàn vần A
- 2 Dịch tên sang tiếng Hàn vần B
- 3 Đổi tên sang tiếng Hàn vần C
- 4 Cách đổi tên sang tiếng Hàn vần D
- 5 Dịch họ tên sang tiếng Hàn vần G
- 6 Cách đổi tên sang tiếng Hàn vần H
- 7 Dịch tên sang tiếng Hàn vần K
- 8 Đổi tên tiếng Việt vần L sang tiếng Hàn
- 9 Dịch tên tiếng Hàn vần M
- 10 Cách dịch tên sang tiếng Hàn vần N
- 11 Dịch tên sang tiếng Hàn vần O
- 12 Dịch tên của mình sang tiếng Hàn vần P
- 13 Đổi tên sang tiếng Hàn vần Q
- 14 Cách dịch tên tiếng Hàn vần S
- 15 Cách đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn vần T
- 16 Dịch tên sang tiếng Hàn vần V
- 17 Dịch họ tên sang tiếng Hàn vần X
- 18 Cách dịch tên tiếng Hàn vần Y
Dịch tên tiếng Hàn vần A
Nếu bạn đang sở hữu một tên gọi bắt đầu bằng chữ A thì hãy tham khảo cách dịch tên tiếng Hàn trong gợi ý dưới đây để sở hữu một cái tên ý nghĩa nhất.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Ái | Ae | (애) |
An | Ahn | (안) |
Anh | Yeong | (영) |
Ánh | Yeong | (영) |
Dịch tên sang tiếng Hàn vần B
Cách đổi tên sang tiếng Hàn dành cho những bạn có tên gọi bắt đầu bằng vần B giúp bạn sở hữu được một cái tên mới nhưng vẫn giữ được nguyên ý nghĩa của tên tiếng Việt.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Bách | Baek/ Park | (박) |
Bàng | Bang | (방) |
Bảo | Bo | (보) |
Bân | Bin | (빈) |
Bân | Bin | 빈) |
Bích | Pyeong | (평) |
Bùi | Bae | (배) |
Đổi tên sang tiếng Hàn vần C
Dịch tên mình sang tiếng Hàn bắt đầu với chữ cái C chưa bao giờ đơn giản và dễ dàng đến thế. Bạn có thể tìm kiếm và tham khảo những gợi ý tên tiếng Việt được dịch sang tiếng Hàn dưới đây.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Cam | Kaem | (갬) |
Cao | Ko/ Go | (고) |
Căn | Geun | (근) |
Cẩm | Geum/ Keum | (금) |
Châu | Joo | (주) |
Chí | Ji | (지) |
Chinh | Jeong | (정) |
Chính | Jeong | (정) |
Chu | Joo | (주) |
Chung | Jong | (종) |
Cơ | Ki | (기) |
Cù | Ku/ Goo | (구) |
Cung | Gung/ Kung | (궁) |
Cương | Kang | (강) |
Cường | Kang | (강) |
Cửu | Koo/ Goo | (구) |
Cách đổi tên sang tiếng Hàn vần D
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Diên | Yeon | (연) |
Diệp | Yeop | (옆) |
Doãn | Yoon | (윤) |
Dũng | Yong | (용) |
Duy | Doo | (두) |
Dương | Yang | (양) |
Đại | Dae | (대) |
Đàm | Dam | (담) |
Đào | Do | (도) |
Đạo | Do | (도) |
Đạt | Dal | (달) |
Đắc | Deuk | (득) |
Đăng | Deung | (등) |
Đặng | Deung | (등) |
Điệp | Deop | (덮) |
Đình | Jeong | (정) |
Đoàn | Dan | (단) |
Đỗ | Do | (도) |
Đông | Dong | (동) |
Đồng | Dong | (동) |
Đức | Deok | (덕) |
Dịch họ tên sang tiếng Hàn vần G
Với những bạn đang sở hữu tên tiếng Việt vần G bạn có thể tham khảo cách dịch họ tên sang tiếng Hàn dưới đây của toiyeulamdep để biết được tên gọi của mình được phiên âm như thế nào nhé.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Gia | Ga | (가) |
Giang | Kang | (강) |
Giao | Yo | (요) |
Cách đổi tên sang tiếng Hàn vần H
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Hà | Ha | (하) |
Hách | Hyeok | (혁) |
Hải | Hae | (해) |
Hàm | Ham | (함) |
Hàn | Ha | (하) |
Hán | Ha | (하) |
Hạnh | Haeng | (행) |
Hào | Ho | (호) |
Hảo | Ho | (호) |
Hạo | Ho | (호) |
Hằng | Heung | (흥) |
Hân | Heun | (흔) |
Hi | Hee | (히) |
Hiền | Hyeon | (현) |
Hiển | Hun | (훈) |
Hiến | Heon | (헌) |
Hiếu | Hyo | (효) |
Hinh | Hyeong | (형) |
Hoa | Hwa | (화) |
Hoài | Hoe | (회) |
Hoan | Hoon | (훈) |
Hoàn | Hwang | (환) |
Hoàng | Hwang | (황) |
Hồ | Ho | (호) |
Hồng | Hong | (홍) |
Húc | Wook | (욱) |
Huế | Hye | (혜) |
Huệ | Hye | (혜) |
Huy | Hwi | (회) |
Huyền | Hyeon | (현) |
Huỳnh | Hwang | (황) |
Hứa | Heon | (허) |
Hưng | Heung | (흥) |
Hương | Hyang | (향) |
Hường | Hyeong | (형) |
Hữu | Yoon | (유) |
Dịch tên sang tiếng Hàn vần K
Muốn dịch tên sang tiếng Hàn với tên gọi bắt đầu bằng chữ K, bạn có thể tham khảo cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn dưới đây. Đảm bảo tên gọi Hàn Quốc của bạn sẽ vô cùng ý nghĩa và dễ nhớ.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Khải | Kae/ Gae | (개) |
Khang | Kang | (강) |
Khánh | Kang | (강) |
Khắc | Keuk | (극) |
Khoa | Gwa | (과) |
Không | Son | (손) |
Khổng | Gong/ Kong | (공) |
Khởi | Kae/ Gae | (개) |
Khuê | Kyu | (규) |
Khương | Kang | (강) |
Kiên | Gun | (근) |
Kiện | Geon | (건) |
Kiệt | Kyeol | (결) |
Kiều | Kyo | (교) |
Kim | Kim | (김) |
Kinh | Kyeong | (경) |
Kính | Kyeong | (경) |
Kỳ | Ki | (기) |
Kỷ | Ki | (기) |
Đổi tên tiếng Việt vần L sang tiếng Hàn
Dịch tên sang tiếng Hàn dành cho những bạn nam, nữ có tên gọi bắt đầu bằng chữ L dưới đây sẽ đem đến những cái tên thật ý nghĩa và dễ nhớ, dễ gọi.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
La | Nam | (나) |
Lã | Yeo | (여) |
Lại | Rae | (래) |
Lam | Ram | 람) |
Lan | Ran | (란) |
Lạp | Ra | (라) |
Lâm | Rim | (림) |
Lê | Ryeo | o려) |
Lệ | Ryeo | o려) |
Liên | Ryeon | (련) |
Liễu | Ryu | (류) |
Long | Yong | (용) |
Lỗ | No | (노) |
Lợi | Ri | (리) |
Lục | Ryuk/ Yuk | (육) |
Lữ | Yeo | (여) |
Lương | Ryang | (량) |
Lưu | Ryoo | (류) |
Ly | Lee | (리) |
Lý | Lee | (리) |
Dịch tên tiếng Hàn vần M
Với cách dịch tên sang tiếng Hàn bắt đầu với những tên gọi tiếng Việt vần M bạn có thể tìm hiểu những gợi ý trong bảng dưới đây. Đảm bảo đem đến cho bạn một tên gọi ý nghĩa và dễ nhớ nhất cho người nghe, chủ sở hữu cái tên này.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Mã | Ma | (마) |
Mai | Mae | (매) |
Mạnh | Maeng | (맹) |
Mao | Mo | (모) |
Mẫn | Min | (민) |
Mậu | Moo | (무) |
Mĩ | Mi | (미) |
Miễn | Myun | (뮨) |
Minh | Myung | (뮹) |
My | Mi | (미) |
Mỹ | Mi | (미) |
Cách dịch tên sang tiếng Hàn vần N
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Na | Na | (나) |
Nam | Nam | (남) |
Nga | Dịch tên sang tiếng Hàn nghĩa là Ahn | (아) |
Ngân | Eun | (은) |
Nghệ | Ye | (예) |
Nghĩa | Bangbeob | (방법) |
Nghiêm | Yeom | (염) |
Ngọc | Ok | (억) |
Ngô | Oh | 오 |
Ngộ | Oh | (오) |
Nguyên | Won | (원) |
Nguyễn | Won | (원) |
Nguyệt | Wol | (월) |
Nhân | In | (인) |
Nhi | Yi | (이) |
Nhiếp | Sub | (섶) |
Như | Eu | (으) |
Ni | Ni | (니) |
Ninh | Nyeong | (녕) |
Nữ | Nyeo | (녀) |
Dịch tên sang tiếng Hàn vần O
Dịch tên của mình sang tiếng Hàn vần O nghe có vẻ khá khó nhưng thực chất lại rất đơn giản vì toiyeulamdep đã gợi ý sẵn cho bạn trong bảng dưới đây:
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Oanh | Aeng | (앵) |
Oánh | Aeng | (앵) |
Dịch tên của mình sang tiếng Hàn vần P
Với những tên tiếng Việt bắt đầu bằng vần P bạn cũng có thể dễ dàng dịch tên sang tiếng Hàn theo phiên âm như sau:
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Phạm | Beom | (범) |
Phan | Ban | (반) |
Phát | Pal | (팔) |
Phi | Bi | (비) |
Phong | Pung/ Poong | (풍) |
Phúc | Pook | (푹) |
Phùng | Bong | (봉) |
Phước | Pook | (푹) |
Phương | Bang | (방) |
Đổi tên sang tiếng Hàn vần Q
Nếu bạn đang sở hữu tên tiếng Việt bắt đầu bằng chữ Q nhưng chưa biết dịch tên tiếng Hàn như thế nào, bạn có thể tham khảo thử qua những gợi ý dưới đây của toiyeulamdep nhé
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Quách | Kwak | (곽) |
Quang | Gwang | (광) |
Quân | Goon/ Kyoon | (균) |
Quốc | Gook | (귝) |
Quyên | Kyeon | (견) |
Quyền | Kwon | (권) |
Cách dịch tên tiếng Hàn vần S
Với tên tiếng Việt vần S bạn có thể tham khảo nhanh qua gợi ý 2 tên gọi được phiên âm sang tiếng Hàn dưới đây để sở hữu cho mình một tên Hàn Quốc phục vụ cho việc học tập và làm việc thuận tiện hơn nhé.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Sắc | Se | (새) |
Sơn | San | (산) |
Cách đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn vần T
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Tạ | San | (사) |
Tài | Jae | (재) |
Tại | Jae | (재) |
Tâm | Sim | (심) |
Tân | Sin | (신) |
Tấn | Sin | (신) |
Thạch | Taek | (땍) |
Thái | Tae | (대) |
Thang | Sang | (상) |
Thanh | Jeong | (정) |
Thành | Seong | (성) |
Thảo | Cho | (초) |
Thẩm | Sim | (심) |
Thân | Shin | (신) |
Thất | Chil | (칠) |
Thế | Se | (새) |
Thị | Yi | (이) |
Thu | Su | (수) |
Thuận | Soon | (숭) |
Thủy | Si | (시) |
Thúy | Seo | (서) |
Thụy | Seo | (서) |
Thư | Seo | (서) |
Thừa | Seung | (승) |
Thương | Shang | (상) |
Thy | Si | (시) |
Tích | Seok | (석) |
Tiên | Seong | (선) |
Tiến | Soyeon | (션) |
Tiệp | Seob | (섭) |
Tiết: | Seol | (설) |
Tiêu | So | (소) |
Tín | Shin | (신) |
Toàn | Cheon | (천) |
Tống | Song | (숭) |
Trà | Ja | (자) |
Trí | Ji | (지) |
Trinh | Jeong | (정) |
Trịnh | Jeong | (정) |
Trúc | Juk | (즉) |
Tuân | Joon/ Jun | (준) |
Tuấn | Joon/ Jun | (준) |
Tuyên | Soyeon | (션) |
Tuyết | Syeol | (셜) |
Từ | Suk | (숙) |
Tương | Sang | (상) |
Dịch tên sang tiếng Hàn vần V
Sở hữu tên tiếng Việt vần V bạn có thể đổi tên sang tiếng Hàn dễ dàng với gợi ý được toiyeulamdep tổng hợp trong bảng bên dưới giúp bạn có thêm lựa chọn khi dịch tên sang tiếng Hàn.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Văn | Moon/ Mun | (문) |
Vân | Woon | (윤) |
Vi | Wi | (위) |
Viêm | Yeom | (염) |
Việt | Meol | (멀) |
Võ | Woo | (우) |
Vũ | Woo | (우) |
Vương | Wang | (왕) |
Vy | Wi | (위) |
Dịch họ tên sang tiếng Hàn vần X
Với những tên tiếng Hàn vần X bạn hãy tham khảo nhanh xem tên gọi của mình khi dịch tên sang tiếng Hàn sẽ được phiên âm như thế nào nhé.
Tên tiếng Việt | Dịch sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Xa | Ja | (자) |
Xuân | Joon/ Jun | (준) |
Xương | Chang | (장) |
Xem thêm: 1000+ tên tiếng Nhật hay cho nữ dễ thương, xinh đẹp, ý nghĩa nhất 2023
Cách dịch tên tiếng Hàn vần Y
Khi dịch tên sang tiếng Hàn không thể nào thiếu được những cái tên vần Y, với những bạn đang sở hữu cái tên bắt đầu bằng chữ cái này hãy tham khảo ngay gợi ý dưới đây:
Tên tiếng Việt | Sang tiếng Hàn | Phiên âm |
Yên | Yeon | (연) |
Yến | Yeon | (연) |
Hy vọng với những nội dung chia sẻ về cách dịch tên sang tiếng Hàn trên đây đã giúp bạn có thêm những cái tên Hàn Quốc phục vụ cho mục đích học tập và làm việc hiệu quả. Toiyeulamdep còn rất nhiều bài viết với chủ đề ý nghĩa tên gọi bạn có thể tham khảo ngay để sở hữu cho mình những cái tên nước ngoài thật sang chảnh nhé.