Dịch tên sang tiếng Trung là chủ đề được rất nhiều bạn trẻ ưa chuộng và tìm kiếm nhằm mong muốn sở hữu một cái tên độc đáo và ý nghĩa nhất. Xem ngay!
Không chỉ khám phá nền ẩm thực, văn hóa, du lịch… rất nhiều du khách có mong muốn tìm hiểu thêm về cách dịch tên tiếng Trung vì ngôn ngữ cũng là một phần làm nên tinh hoa Trung Quốc. Không những thế, nhiều người còn mong muốn sở hữu cái tên tiếng Trung cũng bởi có mong muốn và nguyện vọng học tập, làm việc tại đất nước tỷ dân này. Nếu bạn chưa biết cách dịch tên mình sang tiếng Trung như thế nào hãy để toiyeulamdep gợi ý cho bạn nhé.
Nội dung bài viết
- 1 Họ phổ biến tiếng Việt dịch sang tiếng Trung
- 2 Dịch tên tiếng Trung vần A
- 3 Dịch tên sang tiếng Trung vần B
- 4 Tên dịch sang tiếng Trung vần C
- 5 Dịch họ tên sang tiếng Trung vần D
- 6 Cách dịch tên sang tiếng Trung vần G
- 7 Dịch tên sang tiếng Trung vần H
- 8 Đổi tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần K
- 9 Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần M
- 10 Dịch tên sang tiếng Trung vần N
- 11 Cách dịch tên sang tiếng Trung vần P
- 12 Dịch tên mình sang tiếng Trung vần Q
- 13 Dịch tên sang tiếng Trung Quốc vần S
- 14 Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc vần T
- 15 Đổi tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần U
- 16 Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần V
- 17 Dịch tên sang tiếng Trung vần Y
- 18 Dịch tên tiếng Việt qua tiếng Trung Quốc vần X
Họ phổ biến tiếng Việt dịch sang tiếng Trung
Một số người Hoa tại Việt Nam hoặc người Việt Nam thường có họ dịch sang tiếng Trung nằm trong danh sách gợi ý dưới đây. Đây là những tên Hán Việt khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Dịch tên sang tiếng Trung là một việc quan trọng để giúp bạn giao tiếp và kết nối với nhiều bạn bè người Trung Quốc.
Họ | Hán tự | Phiên âm |
Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
Lê | 黎 | Lí |
Trần | 陈 | Chén |
Phạm | 范 | Fàn |
Huỳnh/ Hoàng | 黄 | Huáng |
Phan | 潘 | Pān |
Vũ/ Võ | 武 | Wǔ |
Đặng | 邓 | Dèng |
Bùi | 裴 | Péi |
Đỗ | 杜 | Dù |
Hồ | 胡 | Hú |
Ngô | 吴 | Wú |
Dương | 杨 | Yáng |
Lý | 李 | Lǐ |
Dịch tên tiếng Trung vần A
Đối với những người có tên bắt đầu bằng chữ cái A, ngoài dịch tên sang tiếng Hàn có rất nhiều cách để dịch tên tiếng Trung theo vần này. Tuy nhiên, việc dịch tên cần phải được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo rằng tên của bạn được dịch một cách chính xác và phù hợp với ngữ pháp tiếng Trung.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
An | 安 | an |
Anh | 英 | Yīng |
Á | 亚 | Yà |
Ánh | 映 | Yìng |
Ảnh | 影 | Yǐng |
Ân | 恩 | Ēn |
Ấn | 印 | Yìn |
Ẩn | 隐 | Yǐn |
Dịch tên sang tiếng Trung vần B
Tên dịch sang tiếng trung vần B không hề khó như bạn vẫn nghĩ, thế nhưng trong quá trình dịch cần phải đảm bảo phiên âm đúng với chữ Hán trong tiếng Trung Quốc. Nếu bạn chưa biết cách dịch thì có thể tham khảo gợi ý dưới đây:
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Ba | 波 | Bō |
Bá | 伯 | Bó |
Bách | 百 | Bǎi |
Bạch | 白 | Bái |
Bảo | 宝 | Bǎo |
Bắc | 北 | Běi |
Bằng | 冯 | Féng |
Bé | 閉 | Bì |
Bích | 碧 | Bì |
Biên | 边 | Biān |
Bình | 平 | Píng |
Bính | 柄 | Bǐng |
Bối | 贝 | Bèi |
Bùi | 裴 | Péi |
Tên dịch sang tiếng Trung vần C
Những người có tên gọi bắt đầu bằng chữ C có thể tham khảo qua cách dịch tên sang tiếng Trung mà toiyeulamdep tổng hợp được trong bảng dưới đây. Đảm bảo sẽ đem đến cho bạn một cái tên độc đáo và ý nghĩa nhất.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Cao | 高 | Gāo |
Cảnh | 景 | Jǐng |
Chánh | 正 | Zhèng |
Chấn | 震 | Zhèn |
Châu | 朱 | Zhū |
Chi | 芝 | Zhī |
Chí | 志 | Zhì |
Chiến | 战 | Zhàn |
Chiểu | 沼 | Zhǎo |
Chinh | 征 | Zhēng |
Chính | 正 | Zhèng |
Chỉnh | 整 | Zhěng |
Chuẩn | 准 | Zhǔn |
Chung | 终 | Zhōng |
Chúng | 众 | Zhòng |
Công | 公 | Gōng |
Cung | 工 | Gōng |
Cường | 强 | Qiáng |
Cửu | 九 | Jiǔ |
Dịch họ tên sang tiếng Trung vần D
Dịch họ tên của bạn sang tiếng Trung vần D là một trong những cách giúp bạn có thể chuyển đổi tên của mình sang tiếng Trung một cách dễ dàng. Để thực hiện việc này, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc tìm kiếm thông tin về cách dịch tên sang tiếng trung trên các trang web uy tín.
Việc này sẽ giúp bạn có được một cái tên tiếng Trung phù hợp và đúng chuẩn. Hoặc đơn giản hơn, bạn có thể tham khảo thử những gợi ý sẵn có dưới đây của toiyeulamdep.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Danh | 名 | Míng |
Dạ | 夜 | Yè |
Diễm | 艳 | Yàn |
Diệp | 叶 | Yè |
Diệu | 妙 | Miào |
Doanh | 嬴 | Yíng |
Doãn | 尹 | Yǐn |
Dục | 育 | Yù |
Dung | 蓉 | Róng |
Dũng | 勇 | Yǒng |
Duy | 维 | Wéi |
Duyên | 缘 | Yuán |
Dự | 吁 | Xū |
Dương | 羊 | Yáng |
Dương | 杨 | Yáng |
Dưỡng | 养 | Yǎng |
Cách dịch tên sang tiếng Trung vần G
Tên dịch sang tiếng Trung là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết về cả hai ngôn ngữ. Đối với những người có tên bắt đầu bằng chữ cái G, có thể dịch sang tiếng Trung bằng cách sử dụng các âm tiết tương đương trong tiếng Trung như “Gā”, “Gé”, “Gě” hoặc “Gè”. Tuy nhiên, việc dịch tên sang tiếng Trung cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như ngữ âm, ngữ điệu và ý nghĩa của tên.
Do đó, việc dịch tên tiếng Trung nên được thực hiện bởi một chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Hoặc bạn nên tham khảo gợi ý dưới đây mà toiyeulamdep tổng hợp.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Gấm | 錦 | Jǐn |
Gia | 嘉 | Jiā |
Giang | 江 | Jiāng |
Giao | 交 | Jiāo |
Giáp | 甲 | Jiǎ |
Dịch tên sang tiếng Trung vần H
Bạn có thể dùng các trang web dịch tên sang tiếng trung online để dịch tên của mình sang tiếng Trung vần H. Việc này giúp bạn có thể giao tiếp và làm việc với người Trung Quốc một cách dễ dàng hơn. Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý rằng việc dịch họ tên sang tiếng Trung không phải lúc nào cũng chính xác và đôi khi có thể gây ra những hiểu lầm. Do đó, bạn nên tìm hiểu kỹ cách dịch tên sang tiếng Trung trước khi sử dụng chúng trong giao tiếp.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Hà | 何 | Hé |
Hạ | 夏 | Xià |
Hải | 海 | Hǎi |
Hàn | 韩 | Hán |
Hạnh | 行 | Xíng |
Hào | 豪 | Háo |
Hảo | 好 | Hǎo |
Hạo | 昊 | Hào |
Hằng | 姮 | Héng |
Hiếu | 孝 | Xiào |
Hinh | 馨 | Xīn |
Hoa | 花 | Huā |
Hòa | 和 | Hé |
Hóa | 化 | Huà |
Hỏa | 火 | Huǒ |
Học | 学 | Xué |
Hoạch | 获 | Huò |
Hoài | 怀 | Huái |
Hoan | 欢 | Huan |
Hoán | 奂 | Huàn |
Hoạn | 宦 | Huàn |
Hoàn | 环 | Huán |
Hoàng | 黄 | Huáng |
Hồ | 胡 | Hú |
Hồng | 红 | Hóng |
Hợp | 合 | Hé |
Hợi | 亥 | Hài |
Đổi tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần K
Để dịch tên vần K, chúng ta có thể sử dụng các công cụ dịch trực tuyến hoặc tìm kiếm các bảng tra cứu chuyên biệt. Tuy nhiên, việc dịch tên sang một ngôn ngữ khác không chỉ đơn giản là việc dịch nghĩa mà còn phải xem xét đến các yếu tố văn hóa và âm điệu. Vì vậy, việc dịch tên sang tiếng Trung Quốc đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả hai ngôn ngữ và nền văn hóa nếu bạn chưa tìm được cách dịch phù hợp hãy tham khảo những gợi ý sẵn có dưới đây.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Kim | 金 | Jīn |
Kiều | 翘 | Qiào |
Kiệt | 杰 | Jié |
Kha | 轲 | Kē |
Khang | 康 | Kāng |
Khải | 啓 (启) | Qǐ |
Khải | 凯 | Kǎi |
Khánh | 庆 | Qìng |
Khoa | 科 | Kē |
Khôi | 魁 | Kuì |
Khuất | 屈 | Qū |
Khuê | 圭 | Guī |
Kỳ | 淇 | Qí |
Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần M
Dịch tên sang tiếng Trung là một việc rất quan trọng đối với những người Việt Nam muốn giao tiếp với người Trung Quốc. Đối với những tên bắt đầu bằng chữ cái M trong tiếng Việt, có một số cách dịch sang tiếng Trung. Một cách phổ biến là dùng bảng chuyển đổi âm Hán – Việt để tìm ra âm tương đương trong tiếng Trung.
Ví dụ, tên “Minh” có thể được dịch sang tiếng Trung là “Ming” (明). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các tên đều có thể được dịch một cách chính xác bằng cách này và đôi khi cần sự trợ giúp của một người am hiểu cả hai ngôn ngữ và toiyeulamdep sẽ giúp bạn làm điều này.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Mã | 马 | Mǎ |
Mạc | 幕 | Mù |
Mai | 梅 | Méi |
Mạnh | 孟 | Mèng |
Mịch | 幂 | Mi |
Minh | 明 | Míng |
Mổ | 剖 | Pōu |
My | 嵋 | Méi |
Mỹ | 美 | Měi |
Dịch tên sang tiếng Trung vần N
Khi dịch tên tiếng trung, chúng ta cần phải hiểu rõ ngữ pháp và cách phát âm của tiếng Trung để có thể chuyển đổi tên một cách chính xác. Điều này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, với sự giúp đỡ của toiyeulamdep, việc dịch tên tiếng Trung vần N trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Nam | 南 | Nán |
Nhật | 日 | Rì |
Nhân | 人 | Rén |
Nhi | 儿 | Er |
Nhiên | 然 | Rán |
Như | 如 | Rú |
Ninh | 娥 | É |
Ngân | 银 | Yín |
Ngọc | 玉 | Yù |
Ngô | 吴 | Wú |
Ngộ | 悟 | Wù |
Nguyên | 原 | Yuán |
Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
Nữ | 女 | Nǚ |
Cách dịch tên sang tiếng Trung vần P
Dịch tên mình sang tiếng Trung là một việc làm thú vị và đầy thách thức. Đối với những người có tên bắt đầu bằng chữ cái “P”, có nhiều cách để dịch tên sang tiếng Trung. Một trong những cách phổ biến nhất là sử dụng bảng chuyển đổi âm Hán – Việt để tìm ra cách phát âm tương đương trong tiếng Trung. Tuy nhiên, cũng có nhiều cách khác để dịch và bạn có thể tìm hiểu thêm về chủ đề này để tìm ra cách phù hợp nhất cho mình.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Phan | 藩 | Fān |
Phạm | 范 | Fàn |
Phi | 菲 | Fēi |
Phí | 费 | Fèi |
Phong | 峰 | Fēng |
Phong | 风 | Fēng |
Phú | 富 | Fù |
Phù | 扶 | Fú |
Phương | 芳 | Fāng |
Phùng | 冯 | Féng |
Phụng | 凤 | Fèng |
Phượng | 凤 | Fèng |
Dịch tên mình sang tiếng Trung vần Q
Đối với những người có tên vần Q, việc dịch tên sang tiếng Trung có thể mang lại nhiều cảm xúc khác nhau. Tuy nhiên, việc dịch tên này không chỉ giúp bạn có một cái tên đẹp mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những gợi ý tên tiếng Trung vần Q của toiyeulamdep dưới đây.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Quang | 光 | Guāng |
Quách | 郭 | Guō |
Quân | 军 | Jūn |
Quốc | 国 | Guó |
Quyên | 娟 | Juān |
Quỳnh | 琼 | Qióng |
Dịch tên sang tiếng Trung Quốc vần S
Với những người có tên vần S bạn hoàn toàn có thể tham khảo cách dịch tên sang tiếng Trung được gợi ý trong bảng bên dưới:
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Sang | 瀧 | shuāng |
Sâm | 森 | Sēn |
Sẩm | 審 | Shěn |
Song | 双 | Shuāng |
Sơn | 山 | Shān |
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc vần T
Vần T là tên gọi trong tiếng Việt được đặt rất nhiều tên ý nghĩa và cực độc đáo, vậy khi dịch họ tên sang tiếng Trung với âm T nó sẽ như thế nào? Cùng khám phá ngay trong nội dung của bảng bên dưới.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Tạ | 谢 | Xiè |
Tài | 才 | Cái |
Tào | 曹 | Cáo |
Tân | 新 | Xīn |
Tấn | 晋 | Jìn |
Tăng | 曾 | Céng |
Thái | 太 | tài |
Thanh | 青 | Qīng |
Thành | 城 | Chéng |
Thành | 成 | Chéng |
Thành | 诚 | Chéng |
Thạnh | 盛 | Shèng |
Thao | 洮 | Táo |
Thảo | 草 | Cǎo |
Thắng | 胜 | Shèng |
Thế | 世 | Shì |
Thi | 诗 | Shī |
Thị | 氏 | Shì |
Thiêm | 添 | Tiān |
Thịnh | 盛 | Shèng |
Thiên | 天 | Tiān |
Thiện | 善 | Shàn |
Thiệu | 绍 | Shào |
Thoa | 釵 | Chāi |
Thoại | 话 | Huà |
Thổ | 土 | Tǔ |
Thuận | 顺 | Shùn |
Thư | 书 | Shū |
Thương | 鸧 | Cāng |
Thương | 怆 | Chuàng |
Tiên | 仙 | Xian |
Tiến | 进 | Jìn |
Tín | 信 | Xìn |
Đổi tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần U
Đổi tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần U là một chủ đề thú vị và hữu ích cho những ai muốn dịch tên tiếng Trung. Việc họ tên dịch sang tiếng trung có thể giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc với người Trung Quốc hơn. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách đổi tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần U trong bài viết này.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Uyên | 鸳 | Yuān |
Uyển | 苑 | Yuàn |
Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung vần V
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Văn | 文 | Wén |
Vân | 芸 | Yún |
Vấn | 问 | Wèn |
Vĩ | 伟 | Wěi |
Vinh | 荣 | Róng |
Vĩnh | 永 | Yǒng |
Viết | 曰 | Yuē |
Việt | 越 | Yuè |
Võ | 武 | Wǔ |
Vũ | 武 | Wǔ |
Vũ | 羽 | Wǔ |
Vương | 王 | Wáng |
Vượng | 旺 | Wàng |
Vi | 韦 | Wéi |
Vy | 韦 | Wéi |
Dịch tên sang tiếng Trung vần Y
Vần Y khi dịch tên tiếng Trung khá khó vì nó cần phải đúng ngữ nghĩa và phiên âm, không làm cho người nghe suy nghĩ lệch lạc và hiểu nhầm về cái tên của bạn.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Ý | 意 | Yì |
Yên | 安 | Ān |
Yến | 燕 | Yàn |
Dịch tên tiếng Việt qua tiếng Trung Quốc vần X
Để dịch tên của mình sang tiếng Trung, bạn cần hiểu cách phát âm của tiếng Trung và cách sử dụng các ký tự Hán để mô tả tên của mình. Có nhiều cách dịch tên sang tiếng trung, nhưng quan trọng nhất là bạn phải chọn một cách dịch phù hợp với tên của mình và đảm bảo rằng nó được phát âm đúng với phiên âm Trung Quốc.
Tên gọi | Chữ Hán | Phiên âm |
Xâm | 浸 | Jìn |
Xuân | 春 | Chūn |
Xuyên | 川 | Chuān |
Xuyến | 串 | Chuàn |
Trên đây là toàn bộ thông tin về cách dịch tên sang tiếng Trung theo từng vần, nếu bạn đang muốn sở hữu một cái tên Trung Quốc phục vụ cho mục đích học tập và làm việc thì đừng bỏ lỡ những gợi ý trên đây của toiyeulamdep nhé.