Nếu bạn đang tìm kiếm tên tiếng Nhật hay cho nam để phục vụ cho việc giao tiếp và học tập hãy tham khảo ngay trong bài viết này nhé.
Đất nước Nhật Bản từ xưa đến nay đã nhận được rất nhiều lời khen và ngợi ca của nhiều người dân trên thế giới về phẩm chất cao đẹp của con người và văn hóa lịch sự, văn minh. Chính vì vậy mà rất nhiều bố mẹ muốn con mình sở hữu một cái tên tiếng Nhật nhằm mục đích cho con đi du học, làm việc tại đây sau khi lớn lên. Dưới đây là những gợi ý về những tên tiếng Nhật hay cho nam mà toiyeulamdep muốn chia sẻ với bạn.

Gợi ý 1000+ họ tên tiếng Nhật hay cho nam ý nghĩa nhất 2023
Nội dung bài viết
- 1 Tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện ý nghĩa tươi sáng, rực rỡ
- 2 Tên tiếng Nhật cho nam thể hiện mong ước của cha mẹ
- 3 Tên tiếng Nhật hay cho nam theo tính cách và thứ bậc trong gia đình
- 4 Họ và tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ
- 5 Biệt danh tiếng Nhật hay cho nam gợi nhớ về những điều tốt đẹp
- 6 Những tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa một biểu tượng
- 7 Họ tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa như một lời chúc
- 8 Tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện sự trân trọng
- 9 Tên Nhật Bản cho nam thể hiện sự dũng cảm, kiên cường
Tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện ý nghĩa tươi sáng, rực rỡ
Bố mẹ nào cũng mong con mình sau khi lớn lên có một cuộc sống hạnh phúc và bình an. Để giúp con yêu có tương lai sáng lạn và rực rỡ bố mẹ có thể tham khảo những gợi ý trong danh sách dưới đây:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Aki/ Akio | Tên gọi mang ý nghĩa là cuộc sống tươi sáng và chói lọi |
Aoi | Mang ý nghĩa là cuộc đời xanh ngát như cây thục quỳ |
Asahi | Tên gọi mang ý nghĩa là mặt trời chiếu sáng rực rỡ |
Arata | Chàng trai luôn có một nguồn sống tươi mới và rạng rỡ |
Akira/ Akihiko | Người con trai thông minh, trí tuệ và sáng dạ |
Akimitsu | Hy vọng con trai của bố mẹ có một cuộc sống thành công và rực rỡ |
Aman | Tên gọi mang ý nghĩa tượng trưng cho sự chở che và bảo bọc |
Amida | Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa là ánh sáng thuần khiết và chói lọi |
Atsushi | Người con trai luôn mang trong mình trái tim hiền lành và ấm áp |
Asuka | Mong rằng sau này con sẽ trở thành một người có danh tiếng lẫy lừng |
Ayumu | Hy vọng con trai của bố mẹ lớn lên sẽ có một cuộc sống bình an và hạnh phúc |
Botan | Người con trai có danh tiếng và giàu có |
Chin | Con trai của bố mẹ nhất định sẽ là một người vĩ đại và thành công trong cuộc sống |

Hình ảnh gia đình hạnh phúc với những mong ước của cha mẹ gửi gắm cho con
Tên tiếng Nhật cho nam thể hiện mong ước của cha mẹ
Tên gọi | Ý nghĩa |
Daiki | Tên Nhật cho nam thể hiện sự mong muốn của bố mẹ con trai lớn lên sẽ đẹp trai và thông minh |
Fumihito | Hy vọng con là một cậu bé giàu lòng trắc ẩn |
Fumio | Con là một cậu bé lễ độ và có cách cư xử hòa nhã với mọi người |
Genji | Mong rằng con có những sự khởi đầu đạt được nhiều thành công tốt đẹp |
Gi | Người đàn ông dũng cảm và kiên cường vượt qua mọi giông tố |
Hideyoshi | Hy vọng lớn lên con sẽ là một chàng trai xuất sắc và có đức hạnh tốt |
Hikaru | Bố mẹ mong con trai có một cuộc đời tươi sáng và rực rỡ như ánh nắng mặt trời |
Hinata | Mang ý nghĩa là nơi có nhiều ánh nắng hướng về phía mặt trời |
Hirohito | Chàng trai có tấm lòng nhân hậu và từ bi luôn yêu thương và giúp đỡ mọi người xung quanh |
Ho | Tên tiếng Nhật cho nam mang ý nghĩa là người đàn ông tốt bụng |
Hajime | Ước mong con trai của bố mẹ sẽ biết rằng thất bại luôn là nguồn gốc để vươn lên trong cuộc sống |
Hatake | Mong rằng cuộc đời của con sẽ luôn ung dung tự tại như người nông điền |
Hyuga | Cha mẹ mong con luôn hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống |
Hotei | Con trai của bố mẹ là người vui tươi và năng động |
Hisashi | Người con trai giàu ý chí và nghị lực vươn lên trong cuộc sống |
Hisoka | Chàng trai luôn chu đáo và tỉ mỉ trong mọi công việc được bàn giao |

Tên gọi giúp thể hiện niềm mong ước của cha mẹ với con cái
Tên tiếng Nhật hay cho nam theo tính cách và thứ bậc trong gia đình
Ngoài đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ theo tính cách, với nam giới bạn cũng có thể đặt tên gọi mang ý nghĩa này nhằm giúp phái mạnh thể hiện được sự ga lăng, tinh tế và phẩm chất thực sự của mình với người bạn khác giới và đồng nghiệp xung quanh của mình
Tên gọi | Ý nghĩa |
Isamu | Chàng trai có tính cách kiên cường và vô cùng dũng cảm |
Issey | Người con trai đầu lòng của gia đình |
Jiro | Người con thứ hai trong gia đình |
Juro | Cậu bé có tính cách tươi vui và lém lỉnh |
Kane | Người con trai khỏe mạnh và tính cách hệt như một chiến binh mạnh mẽ |
Kai | Tên tiếng Nhật hay cho nam có tính cách tinh tế và lịch sự |
Kalong | Chàng trai yêu thích động vật và có tính cách cởi mở |
Kazuo | Người đàn ông hiền lành, tử tế với tất cả mọi người |
Kanji | Tên gọi dành cho những cậu bé có tính cách mạnh mẽ |
Kiyoshi | Người đàn ông có tính cách trầm lặng, ít nói |
Maito | Cậu bé mạnh mẽ và dũng cảm |
Masahiko | Người con trai có trái tim nhân hậu, tài đức và chính trực |
Takahiro: | Cậu bé có tấm lòng hiếu thảo với ông bà và cha mẹ |
Sadao | Người con trai luôn trung thành và trung tín |

Bộ ba nam thần nổi tiếng tại Nhật Bản
Họ và tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ
Những tên tiếng Nhật Bản cho nam không thể nào bỏ qua danh sách những cái tên thể hiện được ý nghĩa sức mạnh và sự mạnh mẽ của người đàn ông mà toiyeulamdep giới thiệu bên dưới:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Katashi | Người con trai có tính cách kiên trì và kiên cường |
Kazuhiko | Chàng trai vừa có đức vừa có tài được nhiều người yêu thương và quý mến |
Kongo | Người đàn ông luôn mạnh mẽ và rắn rỏi như viên kim cương |
Kenji | Người con trai mạnh mẽ và hoạt bát được gia đình cưng chiều hết mực |
Kumo | Tên gọi mang ý nghĩa là mạnh mẽ và kiên cường bất khuất |
Kuma | Cậu bé có dáng vẻ mạnh mẽ như một chú gấu |
Ken | Mang ý nghĩa là khỏe mạnh và vững vàng |
Kisame | Mong con trai của bố mẹ sẽ luôn mạnh mẽ như loài cá mập |
Kichirou | Hy vọng con trai của bố mẹ sẽ gặp được nhiều may mắn và luôn kiên cường |
Kunio | Biệt danh tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa là người xây dựng đất nước |
Manabu | Ý nghĩa tên gọi này là người luôn kiên trì thực hiện mọi việc cho tới cùng |
Masami | Người đàn ông mạnh mẽ và có ngoại hình tuấn tú |

Chàng trai có khuôn mặt khôi ngô, tuấn tú
Biệt danh tiếng Nhật hay cho nam gợi nhớ về những điều tốt đẹp
Nhằm giúp con luôn nhớ về những điều tốt lành trong cuộc sống bạn có thể chọn một trong các tên tiếng Nhật hay cho nam dưới đây để đặt cho con. Đảm bảo con trai của bạn sẽ là một người có suy nghĩ tích cực và luôn hướng về những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Tên gọi | Ý nghĩa |
Masaru | Con là một đứa trẻ xuất sắc và luôn chiến thắng trong mọi cuộc chơi |
Maru | Mang ý nghĩa là một cuộc sống tươi đẹp và ý nghĩa |
Makoto | Tên gọi mang ý nghĩa là sự chân thành hoặc sự thật |
Minoru | Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa là người luôn gặt hái được nhiều thành công trong sự nghiệp |
Michio | Người đàn ông mạnh mẽ và thành công |
Minori/ Minoru | Ý nghĩa của tên gọi này là luôn mong nhớ về quê hương, nơi chôn rau cắt rốn của bạn |
Mieko | Một chàng trai khôi ngô tuấn tú và nhận được nhiều phước hạnh trong cuộc sống |
Naruhito | Người con trai giàu đức hạnh và nhiều lòng trắc ẩn |
Naoki | Chàng trai ngay thẳng và chính trực trong cuộc sống và trong công việc |
Neji | Tên gọi mang ý nghĩa là người luôn hướng về gia đình |
Niran | Ý nghĩa của tên gọi này là sự vĩnh cửu |
Nobu | Người đàn ông luôn có niềm tin trong cuộc sống |
Nori | Mang ý nghĩa là các nghi thức và nghi lễ quan trọng |
Osamu | Người có tính kỷ luật và logic luôn nghiên cứu rõ ràng mọi thứ trước khi thực hiện |
Rin | Mong con trở thành một người đàn ông nghiêm túc trong công việc |
Ringo | Người con trai có tính cách ngọt ngào |

Chàng trai có sở thích yêu quý động vật
Những tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa một biểu tượng
Tên gọi | Ý nghĩa |
Daichi | Tên gọi mang ý nghĩa là trái đất |
Daisuke | Mang ý nghĩa là một sự trợ giúp lớn lao và tuyệt vời |
Dia | Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa là ngọn nến |
Fuji | Ý nghĩa của tên gọi này là ngọn núi Phú Sĩ – một biểu tượng biểu trưng cho đất nước Nhật Bản |
Goro | Mang ý nghĩa là người con trai trị vì thứ 5 của một đất nước |
Garuda | Người đàn ông là sức giả truyền tin của trời |
Haru/ Haruki | Ánh sáng ấm áp của mặt trời vào những ngày gió rét mùa xuân |
Hayate | Âm thanh mạnh mẽ gào thét của những cơn gió thoảng qua |
Hasu | Người con trai có trái tim trong trắng và thuần khiết, là biểu tượng của bông hoa sen tươi đẹp |
Hibiki | Âm thanh hoặc tiếng vang lớn gây sự chú ý của nhiều người |
Higo | Tên Nhật Bản cho nam mang ý nghĩa là cây dương liễu vững chãi trước gió |
Hiroshi | Đây là một cái tên phổ biến biểu trưng cho những đứa trẻ ngoan và có tấm lòng độ lượng |
Isora | Một vị thần thuộc biển và miền duyên hải tại Nhật Bản |
Kaede | Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa là cây phong |

Những chàng trai được đông đảo chị em tại Nhật Bản yêu thích
Họ tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa như một lời chúc
Đặt tên tiếng Nhật cho nam với ý nghĩa giống như một lời chúc sẽ giúp cho con trai của bạn có thêm động lực trong học tập và cuộc sống giúp bé đạt được nhiều thành công, thành tích tốt hơn.
Tên gọi | Ý nghĩa |
Santoso | Tên gọi mang ý nghĩa là thanh bình và an lành |
Sam | Hy vọng con sẽ có nhiều thành tích lớn để giúp ích nhiều hơn cho cuộc đời |
Seiji | Tên Nhật cho nam mang ý nghĩa là sự công bằng |
Shinichi | Ý nghĩa tên gọi này là sự ngay thẳng và liêm chính được mọi người yêu quý |
Shinjiro | Mang ý nghĩa là sự chân thật và thuần khiết nhất |
Shigeru | Mong cuộc đời của con luôn thuận lợi và khỏe mạnh |
Shin | Người con trai luôn sống thực tế và nhìn thẳng vào cuộc sống |
Shiori | Tên gọi mang ý nghĩa là sự nhẹ nhàng và bình yên |
Shun | Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa là tài năng thiên phú giúp ích nhiều cho cuộc đời |
Susumu | Hy vọng con luôn thăng tiến và tiến bộ trong học tập và mọi công việc |
Taichi | Ý nghĩa tên gọi này là người đàn ông vĩ đại, được nhiều người yêu quý |
Takashi | Họ tên tiếng Nhật cho Nam mang ý nghĩa là sự giàu sang và cao quý |

Cậu bé có tình yêu thiên nhiên vô bờ
Tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện sự trân trọng
Với hàm ý thể hiện sự trân trọng qua cái tên sẽ giúp con trai của bạn được mọi người xung quanh yêu thương và nâng niu nhiều hơn. Bạn có thể tham khảo những gợi ý sau nếu chưa tìm được cái tên nào ưng ý:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Takehiko | Cậu bé được ví như một vị hoàng tử nhỏ |
Takahiro | Người con trai luôn có tấm lòng hiếu thảo với tất cả mọi người xung quanh |
Takao | Con trai của bố mẹ sẽ là một cậu bé hiếu thảo với ông bà và cha mẹ |
Takeshi | Tên Nhật hay cho nam mang ý nghĩa là mạnh mẽ và có võ |
Takumi | Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa là tài giỏi |
Toshiro | Mang ý nghĩa là sự thông minh và nhanh nhạy |
Tomoko | Người con trai có trí tuệ thông minh hơn người |
Toshiaki | Tên tiếng Nhật cho nam mang ý nghĩa là tuấn tú và tài năng |

Gợi ý tên tiếng Nhật hay cho nam với nhiều ý nghĩa khác nhau
Tên Nhật Bản cho nam thể hiện sự dũng cảm, kiên cường
Bất cứ người đàn ông nào cũng muốn sở hữu tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa kiên cường và dũng cảm giúp thể hiện được sự mạnh mẽ của mình.
Tên gọi | Ý nghĩa |
Tsuyoshi | Người con trai luôn cương quyết và cứng rắn với mọi sự lựa chọn của mình |
Wakana | Người đàn ông ưa chuộng sự hòa bình |
Yasuo | Tên gọi với ý nghĩa là sự yên bình và an hòa |
Yuri | Ý nghĩa tên gọi này là người con trai dũng cảm đương đầu với bão giông |
Yong | Tên gọi mang ý nghĩa là người con trai dũng cảm đương đầu với mọi thử thách |
Yoshito | Người luôn bênh vực lẽ phải và ưa chuộng công lý |
Yutaka | Ý nghĩa tên gọi này là sự giàu có và phú quý |
Yuu | Chàng trai ưu tú và xuất sắc nhờ tính cách kiên cường |

Cậu bé đáng yêu và nghịch ngợm
Trên đây là toàn bộ danh sách những tên tiếng Nhật hay cho nam mà toiyeulamdep đã chia sẻ cho bạn. Mong rằng các đấng mày râu sẽ dễ dàng chọn được cho mình cái tên hay và phù hợp nhất để phục vụ cho việc học tập và giao tiếp tốt hơn.