Những họ và tên tiếng Hàn hay cho nam ý nghĩa luôn được “săn lùng” bởi giới trẻ gen Z tại Việt Nam nhằm phục vụ mục đích giao tiếp và học tập tốt hơn.
Để bắt trend “sính ngoại”, nhiều bố mẹ thường lấy tên Hàn Quốc hay cho nam đặt cho bé cưng nhà mình. Mỗi cái tên đều chứa đựng những ý nghĩa đặc biệt và thể hiện được tính cách, ngoại hình của từng người. Nếu đang phân vân chưa biết chọn tên nào hãy tham khảo ngay những gợi ý mà toiyeulamdep chia sẻ dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
- 1 Tên Hàn Quốc hay cho nam thể hiện sự mạnh mẽ
- 2 Tên tiếng Hàn hay cho nam theo tên địa danh
- 3 Tên tiếng Hàn cho nam giống với tên người nổi tiếng
- 4 Tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nam được dùng phổ biến
- 5 Tên Hàn hay cho nam theo ý nghĩa cao quý, thông thái
- 6 Họ và tên tiếng Hàn hay cho nam độc đáo
- 7 Tên tiếng Hàn hay cho nam theo tính cách
- 8 Tên tiếng Hàn Quốc hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Tên Hàn Quốc hay cho nam thể hiện sự mạnh mẽ
Nếu như tên tiếng Hàn hay cho nữ thể hiện sự nữ tính, dịu dàng của phái đẹp thì với tên Hàn Quốc dành cho nam cần tỏ rõ được sự mạnh mẽ và chất nam tính qua cái tên. Gợi ý dưới đây sẽ cho bạn những cái tên thật độc đáo giúp bạn thể hiện được sự mạnh mẽ của mình qua tên gọi.
Tên gọi | Ý nghĩa |
Chin-hae | Người con trai có sức sống mạnh mẽ như biển cả |
Chul | Người đàn ông mạnh mẽ như sắt đá |
Chung-hee | Chàng trai nam tính, chính trực và luôn nghiêm túc |
Daeshin | Người con trai có trí não kiên cường, dũng cảm đón đầu bão giông |
Hyun-ki | Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ và khôn ngoan |
Kang-dae | Chàng trai có tính cách mạnh mẽ và quyết đoán |
Kwan | Tên gọi dành cho những chàng trai kiên cường, bất khuất |
Mal-chin | Mang ý nghĩa là trường tồn cho tới khi kết thúc |
Sang-ook | Chàng trai luôn khỏe mạnh và dũng cảm |
Suk-chin | Người đàn ông khỏe mạnh như một tảng đá không thể lay chuyển |
Won-shik | Người con trai cứng rắn, là trụ cột của gia đình |
Yong-rae | Tên gọi mang ý nghĩa là người hùng sắp tới |
Young-saeng | Tên tiếng Hàn cho nam mang ý nghĩa là sống mãi mãi |
Tên tiếng Hàn hay cho nam theo tên địa danh
Những địa danh du lịch tại Hàn Quốc luôn được nhiều du khách ví von cảnh đẹp tựa như thiên đường. Đó là lý do vì sao nhiều bạn nam thường chọn tên một địa danh để sử dụng làm tên gọi cho mình.
Tên gọi | Ý nghĩa |
Boseong | Thủ phủ trồng chè tại đất nước Hàn Quốc |
Busan | Thành phố lớn thứ 2 tại Hàn Quốc và là địa danh được nhiều người yêu thích |
Daejeon | Thành phố ở miền trung Hàn Quốc, được mệnh danh là thung lũng Silicon của Hàn Quốc và châu Á |
Jeju | Hòn đảo du lịch nổi tiếng tại Hàn Quốc |
Jinhae: | Thành phố hoa anh đào siêu đẹp và lãng mạn |
Seoul | Tên tiếng Hàn hay cho nam giống với tên thủ đô của Hàn Quốc |
Ulsan | Thành phố lớn thứ 7 tại Hàn Quốc gần với vùng biển Nhật Bản |
Tên tiếng Hàn cho nam giống với tên người nổi tiếng
Khi đặt tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nam không thể nào bỏ qua được gợi ý những cái tên mà các oppa nổi tiếng tại Hàn sở hữu. Nếu bạn chưa biết tên nào hay và ý nghĩa thì hãy tham khảo gợi ý trong bảng dưới đây nhé.
Tên gọi | Ý nghĩa |
Eric | Tên tiếng Hàn hay cho nam theo tên của ca sĩ/ nhạc sĩ |
Hyun Bin | Diễn viên nổi tiếng với những diễn xuất trong các bộ phim đỉnh cao |
Jae / Jay | Tên Hàn hay cho nam giống với tên nhạc sĩ, rapper Jay Park |
Jae-in | Tên gọi của cựu tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in |
Jimin | Nam ca sĩ nổi tiếng người Hàn Quốc thuộc nhóm nhạc BTS |
Seo-joon | Tên của nam ca sĩ, diễn viên trong giới KPop |
Jungkook | Tên gọi của nam thành viên thuộc nhóm nhạc KPop BTS |
Heung-min | Cầu thủ bóng đá người Hàn Quốc nổi tiếng toàn Châu Á |
Ken | Tên gọi của diễn viên hài độc thoại Kendrick Kang-Joh Jeong |
Kevin | Tên của một ca sĩ, người dẫn chương trình nổi tiếng |
Peniel | Thành viên nam thuộc nhóm nhạc BTOB |
Suga | Thành viên thuộc nhóm nhạc nam nổi tiếng BTS |
Syngman | Tên gọi giống với tên của vị tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc |
Lee Min Ho | Họ và tên tiếng Hàn hay cho nam theo tên gọi của nam diễn viên nổi tiếng Hàn Quốc |
Tên tiếng Hàn hay ý nghĩa cho nam được dùng phổ biến
Nếu muốn tên gọi của bạn được nhiều người ghi nhớ và dễ gọi hơn có thể sử dụng những cái tên được dùng phổ biến dưới đây:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Dong-hyun | Mang ý nghĩa là người con trai đức hạnh |
Ha-jun | Người đàn ông mang tuyệt vời và có nhiều tài năng |
Ha-yoon | Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa là tuyệt vời |
Hyun- woo | Người con trai có phẩm chất đạo đức tốt |
Ji-ho | Tên Hàn hay cho nam có ý nghĩa là trí tuệ và sự vĩ đại |
Ji-hu | Tên gọi mang ý nghĩa là trí tuệ và tương lai phía trước |
Ji-yoo | Mang ý nghĩa là trí tuệ và dồi dào |
Joon-woo | Người con trai có trí tuệ thông minh và một vẻ ngoài đẹp trai |
Jun-seo | Tên gọi mang ý nghĩa là đẹp trai và tốt bụng |
Jung-hoon | Người con trai có tấm lòng trung thực và được nhiều người yêu quý |
Seo-jun | Chàng trai có tấm lòng lương thiện và tốt bụng |
Seo-yun | Người con trai ấm áp và sở hữu ngoại hình điển trai |
Sang-hoon | Tên Hàn Quốc đẹp cho nam mang ý nghĩa là nhân hậu và tốt bụng |
Sung-ho | Mang ý nghĩa là người thừa kế vĩ đại của gia tộc |
Sung-hoon | Ý nghĩa tên gọi này là người kế nhiệm |
Sung-jin | Tên gọi mang ý nghĩa là người thừa kế của dòng tộc |
Sung-min | Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa là nhanh chóng và nhẹ nhàng |
Tên Hàn hay cho nam theo ý nghĩa cao quý, thông thái
Những gợi ý về tên Hàn Quốc hay cho nam được chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn tìm được một cái tên ý nghĩa thể hiện sự cao quý và thông thái của bạn:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Bon Hwa | Người con trai đem vinh quang về cho gia tộc |
Chun Ae | Người đàn ông có tấm lòng cao thượng |
Duk Hwan | Chàng trai tài năng và đức độ |
Chin Hwa | Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa là giàu có |
Chin Mae | Tên gọi mang ý nghĩa là thành thật và trung thực |
Dae Hyun | Mang ý nghĩa là tuyệt vời |
Hyuk | Tên gọi mang ý nghĩa là rạng ngời và sáng lạn |
Wook | Biệt danh tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa là bình minh |
Yeong | Ý nghĩa tên gọi tiếng Hàn này là người có học thức và cao sang |
Huyn | Người con trai có gia cảnh giàu sang và phú quý |
Baek Hyeon | Tên gọi mang ý nghĩa là sự đức độ của một người con trai |
Bong | Người đàn ông có xuất thân quyền quý, sang trọng |
Do Yoon | Người con trai có học thức uyên bác và thâm sâu |
Bae | Chàng trai luôn làm việc theo cảm hứng |
Jae Hwa | Người có xuất thân dòng dõi hoàng gia |
Họ và tên tiếng Hàn hay cho nam độc đáo
Những gợi ý họ tên tiếng Hàn độc đáo dưới đây đảm bảo sẽ đem đến cho bạn những lựa chọn đa dạng giúp các bạn nam dễ dàng tìm được tên gọi phù hợp nhất với mình.
Tên gọi | Ý nghĩa |
Lee Hyun | Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa là thông minh và đức hạnh |
Kim Hyun-ki | Người con trai sắc sảo và nhanh nhẹn |
Do Hyung-sik | Mang ý nghĩa là thông minh, nhạy bén |
Jae-sang | Người đàn ông luôn tôn trọng và yêu thương mọi người xung quanh |
Oh Jeong | Chàng trai có tính cách chín chắn được nhiều người yêu mến |
Jeong-eun | Tên Hàn cho nam mang ý nghĩa là chàng trai tốt bụng |
Jeong-Gwo | Người con trai nắm giữ nhiều quyền lực trong tay |
Ji-hun | Tên gọi dành cho những chàng trai có tài năng hơn người |
Jung myeon | Người đàn ông thanh liêm, chính trực trong công việc |
Jung-hwa In | Chàng trai có gia cảnh giàu sang và quyền lực |
Kang-dae | Họ và tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa là mạnh mẽ |
Byung-hee | Ý nghĩa tên gọi này là huy hoàng và tươi sáng |
Tên tiếng Hàn hay cho nam theo tính cách
Để thể hiện được tính cách của mình, ngoài việc bày tỏ trực tiếp thì các bạn nam cũng có thể lựa chọn những tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa đúng với tính cách của bạn. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn tham khảo
Tên gọi | Ý nghĩa |
Chin Mae | Người con trai có tính cách thành thật và trung thực |
Chul | Tên tiếng Hàn hay cho nam có tính cách quyết đoán |
Chun Ae | Tên Hàn cho nam mang ý nghĩa là chàng trai có tấm lòng cao thượng |
Chung Hee | Mang ý nghĩa là người siêng năng và chăm chỉ làm việc |
Courage | Tên gọi mang ý nghĩa là dũng cảm và mạnh mẽ |
Dae Hyun | Tên tiếng Hàn cho nam mang ý nghĩa là sự chính trực |
Dong Min | Người con trai có trí tuệ thông minh và hiền lành |
Dong Sun | Chàng trai có tấm lòng cao thượng và tốt bụng |
Du Ho | Người con trai có tính cách nhân hậu và hiền lành |
Min Joon | Tên gọi mang ý nghĩa là thông minh và sắc sảo |
Eun Kyung | Ý nghĩa tên gọi này là sự thanh lịch và tử tế của một chàng trai |
Tên tiếng Hàn Quốc hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Để có được một cuộc sống may mắn và hạnh phúc rất nhiều người đã lựa chọn những cái tên mang hàm ý này nhằm mục đích “lấy vía”. Nếu bạn cũng đang có ý định này thì hãy tham khảo ngay những gợi ý dưới đây để tìm được cái tên phù hợp nhất
Tên gọi | Ý nghĩa |
Chin Hwa | Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa là giàu có và thịnh vượng |
Dae Hyun | Người con trai nhận được nhiều may mắn |
Dong Yul | Chàng trai có cuộc sống sung túc và hạnh phúc viên mãn |
Young Il | Tên gọi mang ý nghĩa là sự thịnh vượng và may lành |
Woong | Tên tiếng Hàn hay cho nam mang ý nghĩa là nguy nga và tráng lệ |
Yon | Chàng trai có một gia đình đầm ấm và hạnh phúc |
U-Yeong | Mang ý nghĩa là sự vinh quang và thịnh vượng |
Soo | Tên gọi mang ý nghĩa là sự thông minh và xuất sắc |
Hye | Ý nghĩa tên gọi này là sự may mắn và hạnh phúc |
Joong Ki | Người con trai nhận được nhiều sự may mắn trong cuộc sống |
Trên đây là những gợi ý về tên tiếng Hàn hay cho nam mà toiyeulamdep muốn bật mí cho bạn. Còn rất nhiều bài viết về chủ đề tên gọi được chia sẻ trên trang blog của chúng tôi, hãy nhanh tay tìm kiếm cho mình những cái tên thật độc đáo và ý nghĩa nhất nhé.