Ngoài đặt những cái tên thuần Việt, tên tiếng Anh hay cho nữ cũng là chủ đề được rất nhiều người ưa thích và tìm hiểu.
Mỗi một cái tên đều mang những ý nghĩa riêng, nhiều người quan niệm rằng tên là một phần yếu tố thể hiện được cá tính, sở thích, tính cách con người. Do vậy mà việc đặt tên rất quan trọng, đặc biệt là những tên tiếng Anh cho các bạn nữ lại cần lựa chọn kỹ càng hơn. Cùng toiyeulamdep.com đi tìm những gợi ý tên tiếng Anh hay trong bài viết này nhé.
Nội dung bài viết
- 1 Những tiêu chí cần lưu ý khi đặt tên tiếng anh cho nữ
- 2 5 cách đặt tên tiếng Anh cho nữ, con gái hay và ý nghĩa
- 3 Tổng hợp 1000 tên tiếng Anh hay cho nữ, dễ đọc, dễ nhớ và ý nghĩa nhất
- 4 50+ tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn ý nghĩa nhất
- 5 Những tên tiếng anh cho con gái dễ đọc khác
- 6 3 lý do nên đặt tên tiếng Anh cho con gái trong thời đại hiện nay
Những tiêu chí cần lưu ý khi đặt tên tiếng anh cho nữ
Để có được những tên tiếng Anh hay cho nữ, bạn cần lưu ý những tiêu chí sau đây:
- Độ dài và dễ phát âm: Điều này cũng là một yếu tố khá quan trọng mà bạn cần lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho nữ. Nên chọn những tên có độ dài 1 – 2 âm tiết sẽ dễ ghi nhớ và phát âm.
- Ý nghĩa tên: Như mình đã chia sẻ, mỗi cái tên đều mang những ý nghĩa riêng, vì thế nếu muốn cuộc đời suôn sẻ thuận lợi, gặp nhiều may mắn bạn nên chú ý tới ý nghĩa của cái tên đó trước khi đặt
- Nên kết hợp cả hai ngôn ngữ: Vì như vậy cái tên của bạn nghe sẽ có vẻ vừa thuần Việt, vừa “Tây” hóa hơn, tạo được cảm giác chuyên nghiệp, thiện cảm khi ai đó nhắc tới tên mình.
- Phù hợp với văn hóa gia đình: Có những gia đình thường có truyền thống đặt tên theo các loài hoa, sự may mắn, giàu sang, phú quý. Vậy nên trong quá trình đặt tên tiếng Anh đẹp cho nữ, bạn cũng có thể dựa trên tiêu chí này của gia đình mình cho phù hợp.
Ngoài những tiêu chí đặt tên tiếng Anh cho con gái, bạn cũng cần lưu ý tránh đặt những cái tên quá dài, khó phát âm hoặc mang ý nghĩa không tốt. Vì nó sẽ làm ảnh hưởng tới cuộc sống, vận mệnh của người sở hữu cái tên đó.
5 cách đặt tên tiếng Anh cho nữ, con gái hay và ý nghĩa
Nhiều bố mẹ có con gái và muốn con mình sở hữu một cái tên tiếng Anh thật đẹp, vừa toát lên được thần thái, khí chất sang trọng, vừa hỗ trợ cho việc giao lưu, học tập, làm việc sau này được thuận tiện hơn. Do vậy, bố mẹ có thể tham khảo 5 cách đặt tên tiếng Anh cho con gái như sau:
- Đặt tên theo ý nghĩa tên tiếng Việt: Rất nhiều người đã áp dụng cách này để đặt tên cho con của mình. Vì nó vừa giữ nguyên nghĩa tên tiếng Việt, lại mang thêm sự khí chất trong tên tiếng Anh.
- Đặt tên theo chữ cái đầu: Phương thức này cũng được nhiều bố mẹ ưa chuộng vì nó gợi mở ra rất nhiều những tên hay, ý nghĩa, đa dạng các mẫu tên cho bạn lựa chọn. Ví dụ bạn có thể lựa chọn tên mang ý nghĩa của các loài hoa, đá quý, sự may mắn,…. đều là những gợi ý tuyệt vời mà bố mẹ có thể tham khảo
- Đặt tên theo ngày tháng năm sinh: Đây cũng là một ý tưởng không tồi đúng không nào, vừa giúp bé con nhà bạn nhớ được sinh nhật của mình, lại mang tới sự may mắn cùng ý nghĩa ngập tràn.
- Đặt tên theo tính cách: Là cách giúp bé nhà bạn thể hiện được tính tình của mình với mọi người một cách dễ dàng
- Đặt tên theo người nổi tiếng: Nhiều bố mẹ muốn con gái mình sở hữu được những tài năng, nhan sắc và sự thành công như các idol nổi tiếng nên đã đặt tên tiếng Anh cho bé giống tên của những người này.
Tổng hợp 1000 tên tiếng Anh hay cho nữ, dễ đọc, dễ nhớ và ý nghĩa nhất
100+ tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa vẻ đẹp về ngoại hình, sự dễ thương
Nét đẹp về ngoại hình là điều mà bất cứ bố mẹ nào cũng mong muốn con gái mình có thể sở hữu. Vì thế việc đặt các tên tiếng Anh hay cho nữ có thể dựa trên những nét đáng yêu của bé nhà bạn qua những gợi ý dưới đây:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Amabel | Bé gái sở hữu nét đáng yêu |
Doris | Thể hiện sự xinh đẹp, thuần khiết bé gái |
Amelinda | Xinh đẹp, duyên dáng |
Keva | Cô bé mỹ nhân xinh đẹp |
Drusilla | Con sở hữu một đôi mắt long lanh biết nói |
Calliope | Cô bé với khuôn mặt xinh xắn, dễ thương |
Dulcie | Nét đẹp xinh xắn, ngọt ngào của bé |
Aurelia | Tên tiếng Anh hay cho nữ xinh đẹp với mái tóc vàng óng |
Brenna | Bé gái xinh đẹp với mái tóc đen tuyền |
Rowan | Bé gái xinh xắn với mái tóc màu đỏ |
Venus | Biểu tượng cho nữ thần của sắc đẹp |
Isolde | Thể hiện sự xinh đẹp của bé |
Madeline | Cô bé có vẻ ngoài dễ thương |
Taylor | Cô bé có gu thời trang sành điệu |
Kiera | Có bé đáng yêu, xinh đẹp với mái tóc đen |
Guinevere | Bé gái sở hữu làn da trắng trẻo |
Keelin | Bé gái với ngoại hình mảnh mai, vóc dáng nhỏ nhắn |
Ceridwen | Cô bé sở hữu nhan sắc đẹp như tranh vẽ |
Sharmaine | Bé gái sở hữu sự quyến rũ |
Delwyn | cô gái xinh đẹp hoàn hảo |
200+ họ và tên tiếng anh hay cho nữ thể hiện tính cách con người
200+ tên tiếng anh hay cho bé gái mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhạy
Nếu mong muốn con gái sau này thông minh, xuất chúng bố mẹ có thể tham khảo những cái tên dưới đây:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Alice | Thể hiện sự nhanh nhạy, sắc bén |
Bertha | Cô gái khôn ngoan, sáng dạ |
Genevieve | Cô bé thông minh, xuất chúng |
Mirabel | Cô bé thiên tài, giỏi giang |
Milcah | Cô gái thông minh, trí tuệ |
Rowena | Nhạy bén, sắc sảo, thông minh |
Clara | Thông minh, xuất sắc |
Sophia | Cô gái khôn ngoan, lanh lợi |
Abbey | Tài giỏi, trí tuệ |
Elfreda | Cô bé tài năng, giỏi giang |
Gina | Tính cách sáng tạo, thông minh |
Claire | Thể hiện sự thông minh, sáng dạ |
Avery | Cô gái khôn ngoan, lanh lợi |
Jethro | Cô gái có tài năng xuất chúng |
Magnus | Bé gái nhanh nhẹn, tài năng xuất chúng |
Nolan | Cô gái đa tài |
Bertram | Thể hiện sự thông thái, am hiểu tường tận |
Briona | Ý nghĩa tên thông minh, độc lập |
Aretha | Cô gái giỏi giang, lanh lợi |
Yashashree | Cô bé đa tài, nhạy bén |
100+ tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa thành công
Thành công luôn là điều mong mỏi từ bố mẹ dành cho các con của mình, vậy nên bạn có thể tham khảo tên tiếng Anh cho con gái mang nghĩa thành công sau đây:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Felicity | Cô gái mang nhiều vận may, thành công |
Veronica | Cô gái luôn giành được những chiến thắng |
Jocelyn | Tên với ý nghĩa thành công trong mọi việc |
Mirabel | Ước muốn thành đạt |
Olwen | Tên với ý nghĩa giàu sang, phú quý |
Naila/ Yashita | Cô gái luôn đạt được nhiều thành công |
Felicity | Cô gái luôn gặp may mắn và giành chiến thắng |
Gwyneth | Tên mang ý nghĩa thành công, hạnh phúc |
Eunice | Ý nghĩa tên gọi chiến thắng, thành công |
Felicia | Cô gái luôn đạt được thành tích tốt nhất |
Wendy/Boniface | Cô bé đạt được nhiều thành tựu tốt |
Meliora | Tên mang ý nghĩa đạt nhiều kết quả rực rỡ |
Florence | Cô gái luôn giàu sang, thịnh vượng |
Sigrid | Cô gái luôn công bằng, có nhiều chiến thắng |
Delwyn | Cô gái xinh đẹp, thành công vang dội |
Euphemia | Cô gái “được trân trọng, tiếng tăm vang xa” |
Elysia | Cô bé luôn gặp may mắn, bội thu thành quả |
Olwen | Tên mang ý nghĩa thành công rực rỡ |
Paige | Cô gái luôn siêng năng, đạt nhiều thành tích tốt |
Lisa | Cô gái chăm chỉ, nỗ lực chạm tới thành công |
100+ tên con gái tiếng anh hay thể hiện tình yêu của cha mẹ và bạn bè
Tên gọi | Ý nghĩa |
Felicity | Cô gái mang nhiều vận may, thành công |
Veronica | Cô gái luôn giành được những chiến thắng |
Jocelyn | Tên với ý nghĩa thành công trong mọi việc |
Mirabel | Ước muốn thành đạt |
Olwen | Tên với ý nghĩa giàu sang, phú quý |
Naila/ Yashita | Cô gái luôn đạt được nhiều thành công |
Felicity | Cô gái luôn gặp may mắn và giành chiến thắng |
Gwyneth | Tên mang ý nghĩa thành công, hạnh phúc |
Eunice | Ý nghĩa tên gọi chiến thắng, thành công |
Felicia | Cô gái luôn đạt được thành tích tốt nhất |
Wendy/Boniface | Cô bé đạt được nhiều thành tựu tốt |
Meliora | Tên mang ý nghĩa đạt nhiều kết quả rực rỡ |
Florence | Cô gái luôn giàu sang, thịnh vượng |
Sigrid | Cô gái luôn công bằng, có nhiều chiến thắng |
Delwyn | Cô gái xinh đẹp, thành công vang dội |
Euphemia | Cô gái “được trân trọng, tiếng tăm vang xa” |
Elysia | Cô bé luôn gặp may mắn, bội thu thành quả |
Olwen | Tên mang ý nghĩa thành công rực rỡ |
100+ tên tiếng anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
Ngoài việc tìm tên tiếng Anh cho nữ hay, bạn nên chọn những cái tên mang lại sự may mắn và thịnh vượng như sau:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Amanda | Cô gái xứng đáng được yêu thương |
Helen | Cô gái luôn luôn tỏa sáng |
Irene | Ý nghĩa tên mang lại sự hòa bình |
Hilary | Cô gái lạc quan, yêu đời |
Serena | Yên bình, bình dị |
Farrah | Cô gái luôn hạnh phúc |
Vivian | Cô gái luôn hòa nhã, hoạt bát |
Gwen | Cô bé hay gặp may mắn |
Beatrix | Ý nghĩa thể hiện sự vui sướng, hạnh phúc |
Erasmus | Tên tiếng Anh hay cho nữ được nhiều người mến mộ |
Wilfred | Tên gọi với ý nghĩa hòa bình |
Mia | Con gái đáng yêu của cha mẹ |
Lealia | Mong con gái của bố mẹ luôn vui vẻ |
Eudora | Con là món quà thượng đế trao tặng |
Zelda | Con là niềm hạnh phúc của cha mẹ |
Jessica | Mong con luôn sống hạnh phúc |
Philomena | Cô bé lạc quan, được mọi người yêu thương |
Raanana | Mong con luôn được mọi người yêu mến |
Larissa | Tên nữ tiếng Anh mang ý nghĩa giàu có, hạnh phúc |
100+ tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Tên gọi | Ý nghĩa |
Andrea | Mong con luôn mạnh mẽ vượt qua giông tố |
Alexandra | Tên mang ý nghĩa người bảo vệ |
Audrey | Cô gái có sức mạnh cao quý |
Bernice | Cô gái luôn đạt được những chiến thắng |
Edith | Mong con luôn kiên cường |
Euphemia | Ý nghĩa tên mạnh mẽ |
Hilda | Cô gái luôn chinh phục thử thách |
Imelda | Ý nghĩa tên tiếng Anh nữ, luôn vượt qua khó khăn |
Iphigenia | Cô gái kiên cường |
Matilda | Cô gái độc lập, tinh thần bất khuất |
Louisa | Mong con luôn giữ vững ý chí |
Bridget | Cô gái có nhiều sức mạnh, quyền lực |
Constance | Cha mẹ mong con luôn kiên định |
Valerie | Ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường |
Gloria | Tên tiếng Anh hay cho nữ đạt được nhiều vinh quang |
Sigrid | Sự công bằng và kiên cường |
Briona | Cô gái thông minh, mạnh mẽ |
Phoenix | Mong con luôn kiên cường và ngạo nghễ như phượng hoàng |
Eunice | Cô gái luôn giành được chiến thắng |
Fallon | Cô gái có tố chất lãnh đạo |
Gerda | Nữ hộ vệ oai hùng |
Kelsey | Nữ chiến binh mạnh mẽ, kiên cường |
Jocelyn | Cô gái toàn thắng trong mọi cuộc chiến |
Sigourney | Cô gái thích chinh phục thử thách |
Veronica | Mong con luôn giành được chiến thắng |
Desi | Cô gái có khát vọng thành công |
Aretha | Cô gái giỏi giang, liều lĩnh |
Sandra | Người gan dạ, kiên cường |
Aliyah | Cô gái luôn chiến đấu mạnh mẽ |
Dempsey | Cô gái có niềm kiêu hãnh lớn |
Meredith | Cô gái có tố chất lãnh đạo |
100+ tên tiếng anh đẹp cho nữ gắn với các loài hoa và hình ảnh thiên nhiên
Tên gọi | Ý nghĩa |
Iris | Mong con xinh xắn như loài hoa diên vĩ |
Kusum | Cô gái xinh đẹp như hoa |
Thalia | Đặt tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa hoa Thalia |
Olivia | Mong con luôn xinh đẹp |
Azura/Azure | Con là bầu trời xanh mát |
Esther | Mong con đẹp như những ngôi sao trên trời |
Stella | Tên tiếng Anh hay cho nữ có nét đẹp như những vì sao |
Peony | Mong con xinh đẹp như loài hoa mẫu đơn |
Mimosa | Cô gái có nét đẹp của hoa trinh nữ |
Camellia | Vẻ đẹp của hoa trà |
Akina | Cô bé đẹp như các loài hoa mùa xuân |
Juhi/Jasmine | Mong con luôn xinh đẹp như hoa nhài |
Dahlia | Cô gái sở hữu nét đẹp của loài hoa thược dược |
Aster | Cô gái xinh đẹp như hoa thạch thảo |
Jena | Mong con luôn hoạt bát, vui tươi như chú chim nhỏ |
Dandelion | Bé gái xinh xắn như hoa bồ công anh |
Rosabella | Nét đẹp thuần khiết như hoa hồng |
Kiyomi | Hy vọng con đẹp như một nàng công chúa |
Linda | Cô gái xinh đẹp từ khi còn bé |
Lotus | Vẻ đẹp thuần khiết, kiêu sa như hoa sen |
Jacintha | Nét đẹp trong sáng như hoa Jacintha |
Rose | Cô gái quyến rũ, đằm thắm như hoa hồng |
Daisy | Cô gái hồn nhiên, vui tươi như hoa cúc |
Elain | Ý nghĩa tên gọi chú hươu nhỏ |
Orabelle | Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa là “bờ biển đẹp” |
Đặt tên hay tiếng Anh cho con gái dựa theo màu sắc, đá quý
Lựa chọn chủ đề đặt tên tiếng Anh cho con gái theo đá quý đang rất thịnh hành, bạn có thể tham khảo qua những cái tên phổ biến sau:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Diamond | Cô gái quý báu như viên kim cương |
Scarlet | Cô gái tươi tắn, quý phái |
Margaret | Con là viên ngọc trai |
Emerald | Tên gọi mang ý nghĩa ngọc lục bảo |
Maeby | Con giống như ngọc trai Mabe |
Opal | Cô gái là viên ngọc mắt mèo |
Topaz | Con là hoàng ngọc của cha mẹ |
Ruby | Tên gọi mang ý nghĩa ngọc ruby |
Melanie | Cô gái huyền bí |
Gemma | Con gái của bố mẹ là viên ngọc quý |
Sienna | Tên tiếng Anh hay cho nữ yêu thích màu đỏ |
Sapphire | Loại đá quý sang trọng, cao cấp |
Agate | Cô gái giống viên đá mã não |
Amber | Tên gọi với ý nghĩa là đá hổ phách |
Amethyst | Con gái của bố mẹ như viên đá thạch anh tím |
Malachite | Con là viên đá khổng tước |
Moonstone | Con là viên đá mặt trăng |
Tourmaline | Ý nghĩa tên gọi là đá bích tỷ |
Aquamarine | Cô gái là viên ngọc xanh của biển |
Bloodstone | Tên gọi mang ý nghĩa là thạch anh máu |
Quartz | Con là viên đá thạch anh |
Carnelian | Hy vọng con như hồng ngọc tủy |
Ula | Cô gái là viên ngọc biển cả |
Crystal | Mong con rạng rỡ, trong sáng như pha lê |
Madge | Một viên ngọc quý của cha mẹ |
Những tên tiếng anh hay cho nữ mang ý nghĩa thần thoại, tôn giáo, tâm linh, phong thủy
Ngoài những cách đặt tên trên, bạn cũng có thể dựa vào những yếu tố tôn giáo, thần thoại hay tâm linh để đặt tên tiếng Anh cho con gái của mình:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Ariel | Nghĩa là sư tử của Chúa |
Emmanuel | Chúa luôn ở cùng bạn |
Elizabeth | Ý nghĩa tên gọi này là lời thề của Chúa |
Jesse/Theodora | Con là một món quà ý nghĩa |
Dorothy | Con là món quà của Chúa ban tặng cho cha mẹ |
Natalie/Natalia | Nghĩa là ngày sinh nhật của Chúa |
Christabel | Cô gái xinh xắn mang đạo công giáo |
Batya | Con là con gái của Thiên Chúa |
Lourdes | Ý nghĩa tên tiếng Anh này là Đức Mẹ |
Magdalena | Món quà vô giá của Chúa ban tặng |
Isabella | Tên gọi mang ý nghĩa luôn trung thành với Chúa |
Tiffany | Sự xuất hiện của Chúa |
Osmund | Mong con gái luôn được thần linh bảo vệ |
Theophilus | Tên tiếng Anh hay cho nữ luôn được Chúa yêu quý |
Gabrielle | Con là thiên sứ của Chúa |
Aiden | Tên của thần Mặt Trời |
Ava | Mong con luôn tự do như loài chim |
Mia | Con là con của cha mẹ |
Lucy | Cô gái mang đến ánh sáng cho mọi người |
Clara | Ý nghĩa tên gọi là “sạch sẽ” |
Emma | Cô gái có vẻ đẹp như tiên nữ |
Aria | Con là chú sư tử của thần linh |
Aurora |
Cô gái như bình minh chiếu rọi |
Đặt tên tiếng Anh cho con gái dựa theo “Barbie”
Lựa chọn những cái tên nghe có vẻ “baby cute” cũng rất phù hợp cho các bé gái, vì những tên này thường có hơi hướng giống như các công chúa trong những câu chuyện cổ tích nên các con sẽ rất thích:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Midge | Con là viên ngọc trai quý hiếm |
Barbie | Cô bé xinh đẹp, dễ thương |
Steffie | Mong con gái luôn tươi tắn như hoa |
Diva | Con là nữ thần |
Orla | Con gái của bố mẹ là công chúa tóc vàng |
Adelaide | Cô bé có xuất thân giàu sang |
Angela | Con đẹp tựa thiên thần |
Faye | Cô gái đẹp như một nàng tiên |
Fay | Mong con xinh đẹp như tiên nữ giáng trần |
50+ tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn ý nghĩa nhất
20+ tên tiếng anh hay cho nữ ngắn gọn 1 âm tiết
Nếu muốn tên gọi dễ ghi nhớ, ngắn gọn bạn có thể chọn tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn chỉ với 1 âm tiết như sau:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Diana | Cô gái có nét đẹp như nữ thần mặt trăng |
Celine | Con là mặt trăng trên cao tỏa sáng |
Rishima | Cô gái mang năng lượng ánh sáng từ mặt trăng |
Farrah | Cô gái có cuộc sống hạnh phúc |
Muskaan | Cô gái luôn vui vẻ, hạnh phúc |
Naila | Cô gái đạt được nhiều thành công |
Fawziya | Mong con gái của ba mẹ luôn thành công |
Victoria | Cô gái mạnh mẽ, luôn giành được chiến thắng vang dội |
Aboli | Con gái của bố mẹ là một bông hoa |
Daisy | Tên gọi ý nghĩa như bông hoa cúc |
Ketki | Cô gái luôn được mọi người yêu quý |
Juhi | Cô gái thanh tao, thuần khiết như hoa nhài |
Violet | Con là bông hoa màu tím |
Scarlett | Tên tiếng Anh hay cho nữ luôn được yêu thương và giàu cảm xúc |
Amora | Tình yêu của cha mẹ dành cho con gái |
Darlene | Bố mẹ luôn yêu mến con gái |
Davina | Con gái yêu dấu của bố mẹ |
Kalila | Tình yêu đong đầy của cha mẹ dành cho con |
Yaretzi | Mong con luôn được mọi người yêu thương |
Shirina | Cô gái ngọt ngào như bài hát tình yêu |
30+ tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ hay và ý nghĩa nhất
Tên gọi | Ý nghĩa |
Alva | Cô gái mang phẩm chất cao quý |
Cleopatra | Con là niềm vinh quang của cha mẹ |
Florence | Cô gái xinh đẹp, dễ thương |
Donna | Mong con có cuộc sống hạnh phúc, cao quý như tiểu thư |
Elysia | Phước lành |
Adela/Adele | Sự cao quý |
Almira | Cô gái xinh xắn như công chúa |
Felicity | Hy vọng con gái luôn gặp vận may tốt lành |
Adelaide/Adelia | Cô gái có xuất thân cao quý |
Elfleda | Cô gái xinh đẹp như mỹ nhân, phẩm chất cao quý |
Genevieve | Tên gọi mang ý nghĩa tiểu thư, phu nhân |
Ariadne | Cô gái có phẩm chất rất cao quý, thánh thiện |
Gladys | Công chúa của bố mẹ |
Martha | Cô gái mang phẩm hạnh quý cô, tiểu thư |
Gwyneth | Hy vọng con gái luôn may mắn, hạnh phúc |
Helga | Tên gọi tiếng Anh mang ý nghĩa được ban phước |
Mirabel | Con là điều tuyệt vời nhất của cha mẹ |
Hypatia | Tên tiếng Anh hay cho nữ cao quý |
Ladonna | Cô gái quý phái như tiểu thư |
Meliora | Mong mọi điều tốt đẹp hơn đến với con gái |
Pandora | Cô gái được ban phước toàn diện |
Orla | Cô gái có nét đẹp như công chúa tóc vàng |
Xavia | Cô gái luôn luôn tỏa sáng |
Milcah | Mong con luôn uy quyền như nữ hoàng |
Odette/Odile | Hy vọng sự giàu có đến với con |
Olwen | Cô gái đem đến nhiều may mắn |
Những tên tiếng anh cho con gái dễ đọc khác
Những cái tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa “Mặt trăng”
Những vì tinh tú trên trời luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho việc đặt các tên gọi, nhất là những tên tiếng Anh hay cho nữ, bạn có thể dựa vào mặt trăng để đặt tên cho con gái theo những gợi ý như sau:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Diana | Cô gái mang nét đẹp của nữ thần Mặt trăng |
Celine | Cô gái tỏa sáng giống như mặt trăng |
Luna | Mặt trăng của bố mẹ |
Rishima | Cô gái ấm áp, hiền dịu như ánh trăng |
Các tên tiếng anh hay cho nữ mang ý nghĩa “Lãng mạn”
Nhiều bố mẹ có tính cách, tâm hồn thơ mộng thường mong muốn con gái của mình cũng sở hữu những cái tên như vậy, nó thể hiện được ý nghĩa lãng mạn và hạnh phúc đong đầy:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Scarlett | Tên này có nghĩa là màu của tình yêu nồng cháy |
Amora | Tình yêu đằm thắm |
Cer | Tình yêu của cha mẹ dành cho con gái |
Darlene | Tên này có nghĩa là người thân yêu |
Davina | Cô gái luôn được yêu quý |
Kalila | Nó có nghĩa là đấng tình yêu |
Shirina | Tên này có nghĩa là bản tình ca |
Yaretzi | Mong con luôn được mọi người yêu thương |
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo “ âm nhạc”
Với những bố mẹ có sở thích, năng khiếu âm nhạc sẽ thường đặt tên con theo chủ đề này, bạn có thể tham khảo những cái tên tiếng Anh mang ý nghĩa âm nhạc như sau:
Tên gọi | Ý nghĩa |
Aarohi | Tên này có ý nghĩa là một giai điệu âm nhạc |
Alva Priya | Hy vọng con gái của cha mẹ sẽ là người yêu âm nhạc |
Gunjan | Tên gọi này có nghĩa là âm thanh |
Isai Arasi | Ý nghĩa của tên gọi này là nữ hoàng âm nhạc |
Prati | Một người yêu thích âm nhạc |
Xem thêm: 1000+ tên tiếng Anh ở nhà cho bé gái hay, đẹp và ý nghĩa nhất
3 lý do nên đặt tên tiếng Anh cho con gái trong thời đại hiện nay
- Trong học tập: Đối với những gia đình có ý định cho con gái của mình học tập ở môi trường nước ngoài thì việc đặt những cái tên tiếng Anh hay cho nữ là điều rất cần thiết. Vì tiếng Việt rất khó phát âm, khó nhớ nên sẽ làm ảnh hưởng tới việc giao tiếp của con bạn trong trường học với bạn bè và thầy cô.
- Trong công việc: Nếu sắp có cơ hội làm việc với các đồng nghiệp, đối tác nước ngoài thì bạn hãy “sắm” ngay cho mình một tên tiếng Anh. Nó không chỉ mang ý nghĩa danh xưng, mà còn là yếu tố thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn trong công việc
- Trong cuộc sống: Sở hữu một cái tên tiếng Anh sẽ giúp bạn hoặc bé nhà bạn có thể dễ dàng kết bạn với nhiều người ở khắp mọi nơi trên thế giới. Đồng thời cũng gây được nhiều ấn tượng với người khác thông qua ý nghĩa của cái tên
Hy vọng những gợi ý tên tiếng Anh hay cho nữ trên đây của toiyeulamdep.com đã giúp bạn có thêm được nhiều lựa chọn phù hợp với sở thích, cá tính của mình.