Ngoài tên chính thức thì biệt danh tiếng Anh hay cho nam cũng là một trong những cái tên quan trọng mà bạn cần lưu ý đặt sao cho thật hay và ý nghĩa nhất.
Tên gọi ở nhà không cần đầy đủ như tên chính thức nhưng khi lựa chọn bạn cũng cần dùng những cái tên thể hiện được tính cách hoặc vẻ bên ngoài của mình. Giúp tạo ấn tượng với người khác và hỗ trợ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn. Danh sách gợi ý biệt danh tiếng Anh cho nam dưới đây của toiyeulamdep chắc chắn sẽ giúp bạn chọn được cái tên ý nghĩa và phù hợp nhất.
Cách đặt biệt danh tiếng Anh hay cho nam
Tương tự như cách đặt tên nick Facebook hay cho nam tiếng Anh, khi muốn đặt biệt danh ở nhà cho mình, bạn có thể sử dụng những cách đặt tên phổ biến và được ưa chuộng như sau:
- Dùng tên gọi viết tắt: Nếu tên của bạn quá dài hoặc không phổ biến, bạn có thể sử dụng viết tắt của tên để tạo biệt danh. Ví dụ: Alex (Alexander), Chris (Christopher), Andy (Andrew)
- Tên gọi liên quan đến sở thích, tính cách: Tạo biệt danh dựa trên sở thích, tính cách hoặc kỹ năng đặc biệt của bạn cũng là một gợi ý tuyệt vời. Ví dụ: Speedy (nhanh nhẹn), Rocky (đáng tin cậy), Tech (thích công nghệ), Sage (thông thái).
- Tên gọi giống người nổi tiếng: Đặt biệt danh dựa trên tên gọi của các nhân vật nổi tiếng trong phim, truyện tranh hoặc thể thao sẽ giúp bạn có thêm nhiều gợi ý thú vị. Ví dụ: Neo (The Matrix), Thor (Avengers)…
Tổng hợp 1000+ biệt danh tiếng Anh hay cho nam
Nickname tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, sang trọng
Ngoài tên gọi chính thức, nếu muốn thể hiện được sự cao quý của mình các bạn nam cũng có thể đặt biệt danh tiếng Anh mang hàm ý phú quý, sang trọng. Có thể coi đây là một hình thức “lấy vía” như giới trẻ thời nay vẫn thường nói. Hoặc là cách để bạn bè xung quanh biết được bạn là một “rich boy” chính hiệu:
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Henry | Người đàn ông có số mệnh cai trị, trị vì đất nước |
Maximus | Chàng trai cao sang, quyền quý và vĩ đại nhất |
Robert | Người nổi tiếng là thông minh và sáng dạ |
Titus | Người được sinh ra trong gia đình danh giá |
Albert | Chàng trai có gia thế danh gia vọng tộc |
Frederick | Biệt danh tiếng anh hay cho nam mang ý nghĩa là người mang lại hòa bình |
Stephen | Sự quý giá như chiếc vương miện |
Eric | Vị vua cao quý, uy quyền của nhân loại |
Roy | Chàng trai có số mệnh làm vua |
Raymond | Người kiểm soát an ninh của cả gia tộc danh giá |
Henry | Người cai trị quốc gia có phẩm chất cao quý |
Biệt danh tiếng Anh cho con trai thể hiện dáng vẻ bề ngoài
Nếu bạn có một vẻ ngoài ưa nhìn, cuốn hút người khác thì chắc chắn bạn cũng nên sở hữu một biệt danh thật ý nghĩa, có thể lột tả được chính xác vẻ đẹp của bạn nhằm gây ấn tượng và thu hút người khác khi giao tiếp:
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Lamb | Chàng trai với vẻ ngoài dễ thương và dễ gần gũi |
Mark | Người con trai có nét cuốn hút, tính cách năng động |
Cool | Người đàn ông có dáng vẻ ngầu, lạnh lùng |
Bevis | Anh chàng đẹp trai, ga lăng và bảnh bao |
Kieran | Cậu bé có mái tóc đen tuyền huyền bí |
Caradoc | Chàng trai có nét đáng yêu trên gương mặt |
Flynn | Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tên gọi là người có mái tóc màu đỏ rực |
Venn | Cậu bé điển trai |
Lloyd | Người đàn ông có mái tóc màu xám đen |
Nickname tiếng Anh cho crush nam
Nếu bạn đang crush một chàng trai và muốn đặt biệt danh cho anh chàng sao cho thật đáng yêu và dễ nhớ, thể hiện được tình cảm của bạn dành cho người ấy thì hãy xem ngay danh sách gợi ý dưới đây nhé:
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Bun | Chàng trai đáng yêu, tròn trĩnh như chiếc bánh bao sữa |
Cookie | Người con trai dễ thương và ngọt ngào như bánh quy |
Destiny | Anh là định mệnh của cuộc đời em |
Bug Bug | Người con trai đáng yêu và dễ mến |
Bear | Chú gấu đáng yêu của em |
Candy | Ý nghĩa tên gọi này là kẹo ngọt |
Sunshine | Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa là ánh mặt trời |
Stud | Chàng trai luôn thấu hiểu mọi điều bạn mong muốn |
Mon Ange | Người con trai có tính cách tựa thiên thần |
Darling | Ý nghĩa biệt danh là anh yêu/ em yêu |
Fila | Chàng trai đem tới cảm giác cổ điển |
Honey | Người yêu ngọt ngào của tôi |
Pookie | Chàng trai rất hiền lành, dễ thương |
Champ | Người dành được trái tim của bạn |
Peanut | Hạt đậu nhỏ bé của em |
Squishy | Ý nghĩa là một loài cá hay quên |
Amore | Tiếng Italy nghĩa là tình yêu của tôi |
Prince | Anh là một chàng hoàng tử |
Baby | Người yêu bé bỏng của em |
Boo Bear | Crush ngọt ngào nhất mà em từng gặp |
Bebeto | Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa là người yêu bé bỏng |
Biệt danh tiếng Anh cho con trai thể hiện sự may mắn và hạnh phúc
Dưới đây là một số gợi ý những nickname tiếng Anh cho nam giúp các bạn nam bày tỏ được niềm hạnh phúc và sự may mắn của mình một cách trọn vẹn và ý nghĩa nhất:
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Victor | Người đàn ông may mắn đạt được nhiều chiến thắng vang dội |
Edward | Chàng trai may mắn trở thành người giám hộ của cải |
Paul | Biệt danh mang ý nghĩa là may mắn đạt được hạnh phúc |
Edric | Người con trai được thừa kế gia sản |
Darius | Người may mắn đạt được thành công và giàu có |
Edgar | Sự hạnh phúc, niềm vui sướng ngập tràn |
Felix | Hạnh phúc, may mắn của một chàng trai trẻ |
Alan | Tình yêu viên mãn và hòa hợp |
Benedict | Người con trai nhận được nhiều ơn lành |
David | Chàng trai được mọi người yêu mến |
Asher | Người được thần linh ban phước lành |
Boniface | Chàng trai có số mệnh gặp nhiều may mắn |
Biệt danh tiếng Anh cho nam thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên cường
Những biệt danh sau đây sẽ dành cho những bạn nam có tính cách mạnh mẽ, kiên trì vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc đời, luôn vững lòng dù có bão giông ra sao. Đảm bảo khi bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người thân quen nghe được biệt danh của bạn sẽ phải trầm trồ ngưỡng mộ bạn.
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Andrew | Chàng trai có tính cách mạnh mẽ, kiên cường |
Vincent | Người đàn ông thích chinh phục mọi khó khăn, thử thách |
Alexander | Người bảo vệ an toàn và kiểm soát an ninh |
Brian | Biệt danh mang ý nghĩa là sức mạnh và quyền lực |
Marcus | Chàng trai dũng mãnh giống như một vị thần trong cổ đại |
Leon | Chàng trai mạnh mẽ như chú sư tử |
Walter | Người đứng đầu và chỉ huy quân đội |
Louis | Nickname tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa là chiến binh trứ danh |
Leonard | Chú sư tử oai hùng và dũng mãnh |
Arnold | Người mạnh mẽ và quả cảm như chim đại bàng |
Dominic | Chúa tể của muôn loài |
Harold | Biệt danh mang ý nghĩa là quân đội, tướng quân, người cai trị |
Drake | Biệt danh tiếng Anh hay cho nang mang ý nghĩa mạnh mẽ và vĩ đại như loài rồng |
Richard | Tên gọi thể hiện sự dũng mãnh |
Elias | Tên gọi đại diện cho sự nam tính của một chàng trai |
Nickname tiếng Anh phổ biến cho con trai
Nếu muốn biệt danh của mình dễ nhớ, dễ gọi bạn có thể lựa chọn những cái tên phổ biến được nhiều người sử dụng trong gợi ý dưới đây:
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Chief | Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa là người đứng đầu trong một tổ chức |
Hero | Người đàn ông dũng cảm, là anh hùng của mọi người |
Foxy | Người con trai có tính cách lém lỉnh, láu cá |
Hercules | Chàng trai có sức mạnh khỏe khoắn |
Subzero | Người đàn ông luôn điềm tĩnh và không thể hiện nhiều cảm xúc |
Boo | Ngôi sao trên bầu trời |
Jock | Chàng trai có niềm đam mê bất tận với thể thao |
Flame | Biệt danh tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa là ngọn lửa |
Bookworm | Người con trai luôn thích ăn diện |
Baby Boy | Chàng trai có tâm hồn mỏng manh |
Dieter | Người đàn ông là một chiến binh |
Lela | Người con trai có tính cách trung thực |
Mink | Chàng trai nắm trong tay nhiều quyền lực |
Neptune | Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa là sao Hải Vương |
Bellamy | Chàng trai sở hữu vẻ ngoài điển trai |
Samson | Ý nghĩa biệt danh này là đứa con trai của mặt trời |
Hale | Mang ý nghĩa là sự vui vẻ, hạnh phúc và đong đầy |
Maud | Người con trai luôn kiên cường và mạnh mẽ trong mọi trận chiến |
Biệt danh tiếng Anh cho con trai có tính cách tốt đẹp
Để thể hiện được tính cách của mình, các bạn nam cũng có thể lựa chọn những nickname tiếng Anh cho nam dưới đây giúp mọi người biết được con người và phẩm chất tính cách của bạn là như thế nào nhé.
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Clement | Người con trai có tấm lòng nhân từ và độ lượng |
Dermot | Người không bao giờ đố kỵ với những người xung quanh |
Finn/Finnian/Fintan | Chàng trai có tính cách nhân từ và tốt bụng |
Gregory | Người con trai cẩn thận và tỉ mỉ trong mọi chuyện |
Phelim | Người đàn ông luôn tốt với những người xung quanh |
Enoch | Chàng trai có tấm lòng và tính cách tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm |
Hubert | Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa là người luôn tràn đầy nhiệt huyết |
Curtis | Người đàn ông có tính cách lịch sự, nhã nhặn |
Biệt danh tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa may mắn và giàu có
Biệt danh tiếng Anh | Ý nghĩa |
Anselm | Chàng trai luôn được Chúa yêu thương và bảo vệ |
Carwyn | Người con trai được yêu quý và được ban phước |
Basil | Chàng trai có gia thế thuộc dòng dõi hoàng gia |
Azaria | Người được Chúa giúp đỡ và ban nhiều may mắn, bình an |
Edsel | Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa là cao quý |
Darius | Mang ý nghĩa là giàu có, người bảo vệ |
Benedict | Được ban phước lành và may mắn, hạnh phúc |
Nolan | Người thuộc dòng dõi cao quý và nổi tiếng nhiều người biết tới |
Maximilian | Chàng trai vĩ đại nhất và xuất chúng nhất |
Ethelbert | Người con trai có xuất thân cao quý, tỏa sáng |
Elmer | Ý nghĩa biệt danh là cao quý, nổi tiếng |
Dai | Mang ý nghĩa là tỏa sáng |
Dominic | Biệt danh tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa là chúa tể |
Gwyn: | Người luôn được ban phước từ thần linh |
Jethro | Chàng trai có tài năng xuất chúng |
Magnus | Người đàn ông vĩ đại |
Cuthbert | Người con trai nổi tiếng, nhiều người biết đến |
Clitus | Ý nghĩa tên gọi này là vinh quang |
Galvin | Tên gọi mang ý nghĩa là tỏa sáng, trong sáng |
Với những gợi ý về biệt danh tiếng Anh hay cho nam trên đây, hãy lựa chọn ngay cho mình một cái tên thật phù hợp và thể hiện được hết những tính cách, ngoại hình của bạn qua nickname này cho mọi người cùng biết nhé. Đừng quên theo dõi thêm thật nhiều bài viết với các chủ đề thú vị khác của toiyeulamdep được chia sẻ hàng tuần tới bạn.